(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ isometric exercise
B2

isometric exercise

noun

Nghĩa tiếng Việt

bài tập đẳng trường bài tập tĩnh cơ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Isometric exercise'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một loại bài tập trong đó các cơ được co lại mà không thay đổi đáng kể về chiều dài hoặc di chuyển các khớp.

Definition (English Meaning)

A type of exercise in which muscles are contracted without significantly changing in length or moving the joints.

Ví dụ Thực tế với 'Isometric exercise'

  • "Planking is a common isometric exercise that strengthens the core muscles."

    "Plank là một bài tập isometric phổ biến giúp tăng cường sức mạnh cho các cơ cốt lõi."

  • "Isometric exercises can be done almost anywhere without any special equipment."

    "Bài tập isometric có thể được thực hiện ở hầu hết mọi nơi mà không cần bất kỳ thiết bị đặc biệt nào."

  • "Performing isometric exercises regularly can improve muscular strength and endurance."

    "Thực hiện các bài tập isometric thường xuyên có thể cải thiện sức mạnh và sức bền của cơ bắp."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Isometric exercise'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: isometric
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

static exercise(bài tập tĩnh)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

strength training(luyện tập sức mạnh)
muscle contraction(co cơ)

Lĩnh vực (Subject Area)

Thể dục Y học

Ghi chú Cách dùng 'Isometric exercise'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Bài tập isometric tập trung vào việc duy trì một tư thế cố định, tạo ra lực mà không có chuyển động. Điều này khác với bài tập isotonic, trong đó cơ bắp co lại và các khớp di chuyển trong suốt quá trình tập luyện.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

with in

Ví dụ: 'Isometric exercises are often combined with other forms of exercise' (with). 'The benefits of isometric exercises in strength training' (in). 'Isometric exercise for specific muscle groups'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Isometric exercise'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)