strength training
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Strength training'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một loại hình tập luyện thể chất chuyên về việc sử dụng sức cản để kích thích sự co cơ, từ đó xây dựng sức mạnh, sức bền kỵ khí và kích thước của cơ xương.
Definition (English Meaning)
A type of physical exercise specializing in the use of resistance to induce muscular contraction which builds the strength, anaerobic endurance, and size of skeletal muscles.
Ví dụ Thực tế với 'Strength training'
-
"Regular strength training can improve overall health and well-being."
"Tập luyện sức mạnh thường xuyên có thể cải thiện sức khỏe và hạnh phúc tổng thể."
-
"Strength training is an essential part of my fitness routine."
"Tập luyện sức mạnh là một phần thiết yếu trong thói quen tập thể dục của tôi."
-
"She uses strength training to improve her athletic performance."
"Cô ấy sử dụng tập luyện sức mạnh để cải thiện thành tích thể thao của mình."
Từ loại & Từ liên quan của 'Strength training'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: strength training
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Strength training'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Strength training (tập luyện sức mạnh) bao gồm nhiều phương pháp khác nhau như nâng tạ, sử dụng máy tập, sử dụng dây kháng lực hoặc thậm chí sử dụng trọng lượng cơ thể. Mục tiêu là tăng cường sức mạnh và kích thước cơ bắp. Cần phân biệt với 'cardio' (bài tập tim mạch) tập trung vào sức bền và hệ tim mạch.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi sử dụng 'strength training for...', nó chỉ mục đích của việc tập luyện sức mạnh (ví dụ: strength training for football). Khi sử dụng 'strength training in...', nó chỉ một khía cạnh cụ thể hoặc một phần của chương trình tập luyện (ví dụ: strength training in the lower body).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Strength training'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.