(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ radiogenic isotope geochemistry
C2

radiogenic isotope geochemistry

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

Địa hóa học đồng vị phóng xạ Hóa địa đồng vị phóng xạ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Radiogenic isotope geochemistry'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Nghiên cứu về nguồn gốc và tuổi của đá và khoáng chất bằng cách sử dụng độ phong phú của các đồng vị phóng xạ và các sản phẩm phân rã của chúng.

Definition (English Meaning)

The study of the origin and age of rocks and minerals using the abundance of radioactive isotopes and their decay products.

Ví dụ Thực tế với 'Radiogenic isotope geochemistry'

  • "Radiogenic isotope geochemistry provides valuable insights into the Earth's history."

    "Địa hóa học đồng vị phóng xạ cung cấp những hiểu biết giá trị về lịch sử Trái Đất."

  • "The researchers applied radiogenic isotope geochemistry to determine the age of the volcanic rocks."

    "Các nhà nghiên cứu đã áp dụng địa hóa học đồng vị phóng xạ để xác định tuổi của đá núi lửa."

  • "Understanding the principles of radiogenic isotope geochemistry is crucial for interpreting the isotopic data."

    "Hiểu các nguyên tắc của địa hóa học đồng vị phóng xạ là rất quan trọng để giải thích dữ liệu đồng vị."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Radiogenic isotope geochemistry'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: radiogenic isotope geochemistry
  • Adjective: radiogenic
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Chưa có từ đồng nghĩa.

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

geochronology(Địa thời học)
isotope geochemistry(Địa hóa học đồng vị)
radiometric dating(Định tuổi bằng phương pháp phóng xạ)

Lĩnh vực (Subject Area)

Địa chất học Hóa học

Ghi chú Cách dùng 'Radiogenic isotope geochemistry'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này kết hợp kiến thức từ hóa học, vật lý và địa chất. Nó được sử dụng để xác định niên đại của các mẫu địa chất, truy tìm nguồn gốc của các vật liệu và hiểu các quá trình địa chất. Nó khác với geochemistry nói chung ở chỗ nó tập trung vào các đồng vị phóng xạ và các sản phẩm phân rã của chúng. Nó cũng khác với isotope geochemistry ở chỗ nó cụ thể đề cập đến các đồng vị *phóng xạ*.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in of for

in: được sử dụng để chỉ đối tượng nghiên cứu hoặc vật liệu đang được phân tích (ví dụ: 'research in radiogenic isotope geochemistry'). of: được sử dụng để chỉ nguồn gốc hoặc thành phần (ví dụ: 'analysis of radiogenic isotopes'). for: được sử dụng để chỉ mục đích của nghiên cứu (ví dụ: 'used for dating rocks').

Ngữ pháp ứng dụng với 'Radiogenic isotope geochemistry'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)