(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ publish
B2

publish

Động từ

Nghĩa tiếng Việt

xuất bản công bố phát hành
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Publish'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Xuất bản, công bố, phát hành (tài liệu in ấn) để phân phối hoặc bán cho công chúng.

Definition (English Meaning)

To prepare and issue (printed material) for public distribution or sale.

Ví dụ Thực tế với 'Publish'

  • "The author hopes to publish her novel next year."

    "Tác giả hy vọng sẽ xuất bản cuốn tiểu thuyết của mình vào năm tới."

  • "She has published several articles in academic journals."

    "Cô ấy đã xuất bản một vài bài báo trên các tạp chí học thuật."

  • "The company publishes its annual report online."

    "Công ty xuất bản báo cáo thường niên của mình trực tuyến."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Publish'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

issue(phát hành)
release(công bố)
announce(thông báo)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày Kinh doanh Học thuật

Ghi chú Cách dùng 'Publish'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'publish' thường được dùng để chỉ hành động làm cho một tác phẩm (sách, bài báo, nghiên cứu, v.v.) trở nên có sẵn cho công chúng. Nó bao hàm quá trình biên tập, in ấn (hoặc xuất bản điện tử), và quảng bá tác phẩm. Khác với 'release' (phát hành), 'publish' nhấn mạnh hơn vào việc đưa tác phẩm đến với đông đảo công chúng sau khi đã qua chỉnh sửa và chuẩn bị kỹ lưỡng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in by

'publish in' thường đi kèm với tên tạp chí, nhà xuất bản hoặc lĩnh vực mà tác phẩm được xuất bản. Ví dụ: 'The research was published in Nature.' 'publish by' thường chỉ rõ ai là người xuất bản tác phẩm. Ví dụ: 'The book was published by Penguin.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Publish'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)