issues
Noun (plural)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Issues'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Các vấn đề quan trọng hoặc các vấn đề cần tranh luận hoặc thảo luận.
Definition (English Meaning)
Important topics or problems for debate or discussion.
Ví dụ Thực tế với 'Issues'
-
"Climate change is one of the most pressing issues facing the world today."
"Biến đổi khí hậu là một trong những vấn đề cấp bách nhất mà thế giới đang phải đối mặt hiện nay."
-
"The company is facing several legal issues."
"Công ty đang đối mặt với một số vấn đề pháp lý."
-
"He has anger management issues."
"Anh ấy có vấn đề về kiểm soát cơn giận."
Từ loại & Từ liên quan của 'Issues'
Các dạng từ (Word Forms)
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Issues'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'issues' thường được sử dụng để chỉ những vấn đề phức tạp, gây tranh cãi và cần được giải quyết. Nó có thể ám chỉ những vấn đề cá nhân, xã hội, chính trị, kinh tế hoặc môi trường. So với 'problems,' 'issues' thường mang tính chất hệ thống và cần có nhiều giải pháp khác nhau.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Ví dụ:
- 'Issues on climate change' (các vấn đề về biến đổi khí hậu): Đề cập đến các vấn đề cụ thể liên quan đến biến đổi khí hậu.
- 'Issues of poverty' (các vấn đề về nghèo đói): Đề cập đến các khía cạnh khác nhau của nghèo đói.
- 'Issues around healthcare' (các vấn đề xung quanh chăm sóc sức khỏe): Đề cập đến các vấn đề liên quan đến hệ thống và chất lượng chăm sóc sức khỏe.
- 'Issues with the new system' (các vấn đề với hệ thống mới): Đề cập đến những khó khăn hoặc lỗi phát sinh từ một hệ thống mới.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Issues'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.