jab
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Jab'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cú đấm nhanh và mạnh, đặc biệt là bằng nắm tay.
Definition (English Meaning)
A quick, sharp blow, especially with the fist.
Ví dụ Thực tế với 'Jab'
-
"The boxer landed a quick jab to his opponent's face."
"Võ sĩ đã tung một cú đấm jab nhanh vào mặt đối thủ."
-
"He gave me a jab in the ribs."
"Anh ta đấm vào sườn tôi."
-
"She jabbed at the keyboard with her finger."
"Cô ấy chọc vào bàn phím bằng ngón tay."
Từ loại & Từ liên quan của 'Jab'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: jab
- Verb: jab
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Jab'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Trong quyền Anh, 'jab' là một cú đấm thẳng, nhanh được tung ra bằng tay trước, thường dùng để giữ khoảng cách hoặc thăm dò đối thủ. Khác với 'punch' (cú đấm) nói chung, 'jab' nhấn mạnh vào tốc độ và sự chính xác hơn là sức mạnh tuyệt đối. So với 'hook' (cú móc) hay 'uppercut' (cú đấm móc ngược), 'jab' có quỹ đạo thẳng và tầm đánh xa hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Jab with': Chỉ công cụ hoặc bộ phận cơ thể được sử dụng để tạo ra cú đấm (ví dụ: jab with your left fist). 'Jab at': Chỉ mục tiêu của cú đấm (ví dụ: jab at the opponent's face).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Jab'
Rule: parts-of-speech-verbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The boxer jabbed his opponent forcefully.
|
Võ sĩ đấm thọc mạnh vào đối thủ của mình. |
| Phủ định |
She didn't jab the button hard enough to activate the machine.
|
Cô ấy không ấn nút đủ mạnh để kích hoạt máy. |
| Nghi vấn |
Did the doctor jab you with the flu vaccine?
|
Bác sĩ có tiêm phòng cúm cho bạn không? |
Rule: sentence-active-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The boxer jabbed his opponent in the face.
|
Võ sĩ đấm thẳng vào mặt đối thủ. |
| Phủ định |
He did not jab with enough force.
|
Anh ta đã không đấm đủ mạnh. |
| Nghi vấn |
Did she jab quickly enough to win the point?
|
Cô ấy có đấm đủ nhanh để giành điểm không? |
Rule: sentence-conditionals-second
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the boxer were faster, he would jab more effectively.
|
Nếu võ sĩ nhanh hơn, anh ta sẽ đấm (jab) hiệu quả hơn. |
| Phủ định |
If he didn't jab so predictably, his opponent wouldn't be able to block every punch.
|
Nếu anh ta không đấm (jab) dễ đoán như vậy, đối thủ của anh ta sẽ không thể chặn mọi cú đấm. |
| Nghi vấn |
Would the fight have been different if he had used the jab more often?
|
Liệu trận đấu có khác đi nếu anh ta sử dụng cú đấm (jab) thường xuyên hơn không? |
Rule: tenses-past-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The boxer was jabbing aggressively at his opponent.
|
Võ sĩ đang đấm (jab) một cách hung hăng vào đối thủ của mình. |
| Phủ định |
He wasn't jabbing effectively enough to score points.
|
Anh ấy đã không đấm (jab) đủ hiệu quả để ghi điểm. |
| Nghi vấn |
Were they jabbing at each other before the referee stopped the fight?
|
Họ có đang đấm (jab) nhau trước khi trọng tài dừng trận đấu không? |
Rule: tenses-present-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The boxer is jabbing his opponent repeatedly.
|
Võ sĩ đang đấm đối thủ liên tục. |
| Phủ định |
She isn't jabbing the needle into the orange; she's being very careful.
|
Cô ấy không đâm kim vào quả cam; cô ấy đang rất cẩn thận. |
| Nghi vấn |
Are they jabbing at each other in a playful way?
|
Họ có đang đấm nhau một cách vui vẻ không? |
Rule: usage-comparisons
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
His jab was as swift as a striking cobra.
|
Cú đấm của anh ấy nhanh như một con rắn hổ mang tấn công. |
| Phủ định |
Her jab wasn't more powerful than his.
|
Cú đấm của cô ấy không mạnh hơn cú đấm của anh ấy. |
| Nghi vấn |
Is his jab the most accurate?
|
Có phải cú đấm của anh ấy là chính xác nhất không? |
Rule: usage-used-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He used to jab at his opponent more frequently when he was younger.
|
Anh ấy từng đấm đối thủ thường xuyên hơn khi còn trẻ. |
| Phủ định |
She didn't use to jab with her left hand; she preferred her right.
|
Cô ấy đã không từng đấm bằng tay trái; cô ấy thích tay phải hơn. |
| Nghi vấn |
Did boxers use to jab less often before the emphasis on points?
|
Có phải các võ sĩ từng đấm ít thường xuyên hơn trước khi chú trọng vào điểm số không? |