(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ hook
B1

hook

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

móc câu lôi kéo thu hút đoạn hook (trong âm nhạc) vướng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Hook'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một mảnh kim loại, nhựa hoặc vật liệu cứng khác có hình cong hoặc góc cạnh, được sử dụng để bắt, giữ hoặc treo đồ vật.

Definition (English Meaning)

A curved or angled piece of metal, plastic, or other hard material used for catching, holding, or hanging things.

Ví dụ Thực tế với 'Hook'

  • "She hung her coat on the hook behind the door."

    "Cô ấy treo áo khoác lên móc sau cánh cửa."

  • "The song has a really catchy hook."

    "Bài hát có một đoạn hook (điệp khúc) rất dễ gây nghiện."

  • "She was hooked on the TV show after watching just one episode."

    "Cô ấy bị nghiện chương trình TV sau khi xem chỉ một tập."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Hook'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày Giải trí Âm nhạc Câu cá Kỹ thuật

Ghi chú Cách dùng 'Hook'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Hook có thể chỉ một cái móc vật lý dùng để treo đồ, hoặc một công cụ để câu cá. Nó cũng có thể mang nghĩa bóng, chỉ một điều gì đó thu hút sự chú ý, như một 'hook' trong bài hát.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

on off

'on the hook' có nghĩa là đang trong tình thế khó khăn hoặc chịu trách nhiệm. 'off the hook' có nghĩa là thoát khỏi tình thế khó khăn hoặc trách nhiệm.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Hook'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)