(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ jaguar
B1

jaguar

noun

Nghĩa tiếng Việt

báo đốm Mỹ báo gêpa Mỹ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Jaguar'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một loài mèo lớn, có đốm (Panthera onca) có nguồn gốc từ châu Mỹ.

Definition (English Meaning)

A large, spotted cat (Panthera onca) native to the Americas.

Ví dụ Thực tế với 'Jaguar'

  • "The jaguar is a powerful swimmer and climber."

    "Báo đốm Mỹ là một vận động viên bơi lội và leo trèo giỏi."

  • "Jaguars are often found near water sources."

    "Báo đốm Mỹ thường được tìm thấy gần các nguồn nước."

  • "Conservation efforts are crucial to protect the jaguar population."

    "Các nỗ lực bảo tồn rất quan trọng để bảo vệ quần thể báo đốm Mỹ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Jaguar'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: jaguar
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

leopard(báo hoa mai)
tiger(hổ)
lion(sư tử)

Lĩnh vực (Subject Area)

Động vật học

Ghi chú Cách dùng 'Jaguar'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Jaguar là loài mèo lớn thứ ba trên thế giới, sau hổ và sư tử. Chúng là những kẻ săn mồi đỉnh cao và đóng vai trò quan trọng trong hệ sinh thái của chúng. Đôi khi bị nhầm lẫn với báo đốm (leopard), nhưng báo đốm nhỏ hơn và có đốm khác.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in

‘Of’ thường được dùng để chỉ đặc điểm hoặc nguồn gốc, ví dụ: ‘The jaguar of the Amazon’. ‘In’ thường được dùng để chỉ môi trường sống, ví dụ: ‘The jaguar lives in the rainforest’.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Jaguar'

Rule: sentence-conditionals-second

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If I were a wildlife photographer, I would spend months in the Amazon to capture the perfect shot of a jaguar.
Nếu tôi là một nhiếp ảnh gia động vật hoang dã, tôi sẽ dành hàng tháng ở Amazon để chụp được bức ảnh hoàn hảo về một con báo đốm.
Phủ định
If jaguars didn't have such powerful jaws, they wouldn't be such apex predators.
Nếu báo đốm không có bộ hàm mạnh mẽ như vậy, chúng sẽ không phải là những kẻ săn mồi hàng đầu.
Nghi vấn
Would he be afraid if he saw a jaguar in the jungle?
Liệu anh ấy có sợ hãi nếu anh ấy nhìn thấy một con báo đốm trong rừng rậm không?

Rule: sentence-conditionals-zero

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If a jaguar is hungry, it hunts for food.
Nếu một con báo đốm đói, nó đi săn tìm thức ăn.
Phủ định
When a jaguar sleeps, it doesn't make any noise.
Khi một con báo đốm ngủ, nó không gây ra tiếng ồn nào.
Nghi vấn
If a jaguar roars, does it mean it is defending its territory?
Nếu một con báo đốm gầm, có phải nó đang bảo vệ lãnh thổ của mình không?

Rule: tenses-future-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Scientists will have been studying the jaguar population for a decade by 2030.
Các nhà khoa học sẽ đã và đang nghiên cứu quần thể báo đốm trong một thập kỷ vào năm 2030.
Phủ định
The conservationists won't have been focusing on jaguar habitats enough to prevent further decline by next year.
Các nhà bảo tồn sẽ không tập trung đủ vào môi trường sống của báo đốm để ngăn chặn sự suy giảm hơn nữa vào năm tới.
Nghi vấn
Will the zoologists have been tracking the jaguar's migration patterns long enough to understand its full range by the end of the project?
Liệu các nhà động vật học có theo dõi đủ lâu các kiểu di cư của báo đốm để hiểu đầy đủ phạm vi của nó vào cuối dự án không?

Rule: usage-used-to

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The Amazon rainforest used to have a larger population of jaguars.
Rừng mưa Amazon đã từng có số lượng báo đốm lớn hơn.
Phủ định
That zoo didn't use to have a jaguar; they just got one recently.
Sở thú đó đã từng không có báo đốm; họ mới có gần đây thôi.
Nghi vấn
Did people use to hunt jaguars for their fur more often in the past?
Ngày xưa người ta có thường xuyên săn báo đốm để lấy lông hơn không?

Rule: usage-wish-if-only

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
I wish I had seen a jaguar in the Amazon rainforest last year.
Tôi ước tôi đã nhìn thấy một con báo đốm ở rừng mưa Amazon năm ngoái.
Phủ định
If only there weren't so many jaguars being poached for their fur.
Giá như không có quá nhiều báo đốm bị săn trộm để lấy lông.
Nghi vấn
Do you wish you could protect jaguars from extinction?
Bạn có ước mình có thể bảo vệ báo đốm khỏi tuyệt chủng không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)