spotted
Động từ (quá khứ phân từ)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Spotted'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Quá khứ và quá khứ phân từ của 'spot'. Thấy, nhận thấy, hoặc nhận ra ai đó hoặc cái gì đó, đặc biệt là thứ khó tìm.
Definition (English Meaning)
Past tense and past participle of 'spot'. To see, notice, or recognize someone or something, especially something that is difficult to find.
Ví dụ Thực tế với 'Spotted'
-
"I spotted him in the crowd."
"Tôi đã thấy anh ấy trong đám đông."
-
"The train was spotted by the signalman."
"Chuyến tàu đã được nhân viên tín hiệu phát hiện."
-
"Spotted fever is transmitted by ticks."
"Bệnh sốt phát ban được lây truyền bởi ve."
Từ loại & Từ liên quan của 'Spotted'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: spot
- Adjective: spotted
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Spotted'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Khi là quá khứ phân từ, 'spotted' thường được dùng trong câu bị động hoặc làm tính từ bổ nghĩa cho danh từ.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Spotted'
Rule: clauses-noun-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
That the dog was spotted near the park surprised everyone.
|
Việc con chó bị phát hiện gần công viên đã làm mọi người ngạc nhiên. |
| Phủ định |
Whether the leopard was spotted is not the main concern.
|
Việc con báo có bị phát hiện hay không không phải là mối quan tâm chính. |
| Nghi vấn |
Where the rare bird was spotted remains a mystery.
|
Địa điểm con chim quý hiếm được phát hiện vẫn là một bí ẩn. |
Rule: tenses-future-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the time the new exhibit opens, the museum will have been spotting potential donors for months.
|
Đến khi cuộc triển lãm mới khai mạc, viện bảo tàng đã và đang tìm kiếm các nhà tài trợ tiềm năng trong nhiều tháng. |
| Phủ định |
They won't have been spotting the error for very long when the program crashes.
|
Họ sẽ không tìm ra lỗi được lâu trước khi chương trình bị sập đâu. |
| Nghi vấn |
Will the detective have been spotting clues all day before he solves the case?
|
Liệu thám tử có phải đã và đang tìm kiếm manh mối cả ngày trước khi anh ấy phá vụ án? |
Rule: tenses-future-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
I will spot a rare bird in the forest tomorrow.
|
Tôi sẽ phát hiện ra một con chim quý hiếm trong rừng vào ngày mai. |
| Phủ định |
She is not going to spot any deer on her hike.
|
Cô ấy sẽ không phát hiện ra bất kỳ con nai nào trong chuyến đi bộ đường dài của mình. |
| Nghi vấn |
Will they spot the difference between the two pictures?
|
Liệu họ có phát hiện ra sự khác biệt giữa hai bức tranh không? |
Rule: tenses-past-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The detective had been spotting the suspect for hours before he made his move.
|
Thám tử đã theo dõi nghi phạm hàng giờ trước khi anh ta ra tay. |
| Phủ định |
She hadn't been spotting any rare birds in the forest, so she decided to move to a different location.
|
Cô ấy đã không phát hiện bất kỳ loài chim quý hiếm nào trong khu rừng, vì vậy cô ấy quyết định di chuyển đến một địa điểm khác. |
| Nghi vấn |
Had they been spotting any signs of the missing hiker before the storm hit?
|
Họ có phát hiện bất kỳ dấu hiệu nào của người đi bộ đường dài mất tích trước khi cơn bão ập đến không? |