jam-packed
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Jam-packed'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Cực kỳ đông đúc hoặc đầy ắp; được lấp đầy đến mức tối đa.
Ví dụ Thực tế với 'Jam-packed'
-
"The concert hall was jam-packed with fans."
"Phòng hòa nhạc chật ních người hâm mộ."
-
"The beach was jam-packed with tourists."
"Bãi biển chật ních khách du lịch."
-
"Her schedule is jam-packed this week."
"Lịch trình của cô ấy tuần này rất bận rộn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Jam-packed'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: jam-packed
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Jam-packed'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'jam-packed' nhấn mạnh mức độ đầy hoặc đông đến mức khó chịu, không còn chỗ trống. Nó thường được dùng để miêu tả địa điểm, sự kiện, hoặc đồ vật chứa đầy người hoặc vật khác.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Thường đi với 'with' để chỉ cái gì đó đầy ắp cái gì đó khác. Ví dụ: 'The train was jam-packed with commuters.' (Chuyến tàu chật ních hành khách.)
Ngữ pháp ứng dụng với 'Jam-packed'
Rule: sentence-conditionals-zero
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the train is jam-packed during rush hour, people often stand close together.
|
Nếu tàu hỏa chật cứng vào giờ cao điểm, mọi người thường đứng sát nhau. |
| Phủ định |
If the concert hall is jam-packed, you don't usually find empty seats.
|
Nếu phòng hòa nhạc chật cứng, bạn thường không tìm thấy ghế trống. |
| Nghi vấn |
If the stadium is jam-packed, do people have enough room to move?
|
Nếu sân vận động chật cứng, mọi người có đủ chỗ để di chuyển không? |