(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ believed
B1

believed

Động từ

Nghĩa tiếng Việt

đã tin tin rằng cho rằng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Believed'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Dạng quá khứ đơn và quá khứ phân từ của 'believe'. Tin, cho là đúng; cảm thấy chắc chắn về sự thật của điều gì đó.

Definition (English Meaning)

Past simple and past participle of 'believe'. To accept (something) as true; feel sure of the truth of.

Ví dụ Thực tế với 'Believed'

  • "She believed his story."

    "Cô ấy đã tin câu chuyện của anh ấy."

  • "It was believed that he had left the country."

    "Người ta tin rằng anh ấy đã rời khỏi đất nước."

  • "She believed in ghosts."

    "Cô ấy tin vào ma quỷ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Believed'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: believe (quá khứ phân từ và quá khứ đơn)
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chung

Ghi chú Cách dùng 'Believed'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

‘Believed’ thể hiện hành động tin tưởng đã xảy ra trong quá khứ. Nó có thể chỉ một niềm tin chung chung hoặc một niềm tin cụ thể trong một tình huống nhất định. Cần phân biệt với ‘believe’ (hiện tại đơn) chỉ niềm tin hiện tại.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in

‘Believe in’ có nghĩa là tin vào sự tồn tại, giá trị hoặc khả năng của ai/cái gì. Ví dụ: 'I believed in him' (Tôi tin vào anh ấy).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Believed'

Rule: sentence-wh-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
They believed his story about the lost treasure.
Họ đã tin câu chuyện của anh ấy về kho báu bị mất.
Phủ định
Why didn't you believe what she said?
Tại sao bạn không tin những gì cô ấy nói?
Nghi vấn
Who believed the rumor about the company's bankruptcy?
Ai đã tin vào tin đồn về việc công ty phá sản?

Rule: tenses-future-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
I will believe you if you show me the evidence.
Tôi sẽ tin bạn nếu bạn cho tôi xem bằng chứng.
Phủ định
She is not going to believe his story.
Cô ấy sẽ không tin câu chuyện của anh ấy.
Nghi vấn
Will they believe us when we tell them the truth?
Liệu họ có tin chúng ta khi chúng ta nói với họ sự thật không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)