believed
Động từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Believed'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Dạng quá khứ đơn và quá khứ phân từ của 'believe'. Tin, cho là đúng; cảm thấy chắc chắn về sự thật của điều gì đó.
Definition (English Meaning)
Past simple and past participle of 'believe'. To accept (something) as true; feel sure of the truth of.
Ví dụ Thực tế với 'Believed'
-
"She believed his story."
"Cô ấy đã tin câu chuyện của anh ấy."
-
"It was believed that he had left the country."
"Người ta tin rằng anh ấy đã rời khỏi đất nước."
-
"She believed in ghosts."
"Cô ấy tin vào ma quỷ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Believed'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: believe (quá khứ phân từ và quá khứ đơn)
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Believed'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
‘Believed’ thể hiện hành động tin tưởng đã xảy ra trong quá khứ. Nó có thể chỉ một niềm tin chung chung hoặc một niềm tin cụ thể trong một tình huống nhất định. Cần phân biệt với ‘believe’ (hiện tại đơn) chỉ niềm tin hiện tại.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘Believe in’ có nghĩa là tin vào sự tồn tại, giá trị hoặc khả năng của ai/cái gì. Ví dụ: 'I believed in him' (Tôi tin vào anh ấy).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Believed'
Rule: sentence-wh-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
They believed his story about the lost treasure.
|
Họ đã tin câu chuyện của anh ấy về kho báu bị mất. |
| Phủ định |
Why didn't you believe what she said?
|
Tại sao bạn không tin những gì cô ấy nói? |
| Nghi vấn |
Who believed the rumor about the company's bankruptcy?
|
Ai đã tin vào tin đồn về việc công ty phá sản? |
Rule: tenses-future-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
I will believe you if you show me the evidence.
|
Tôi sẽ tin bạn nếu bạn cho tôi xem bằng chứng. |
| Phủ định |
She is not going to believe his story.
|
Cô ấy sẽ không tin câu chuyện của anh ấy. |
| Nghi vấn |
Will they believe us when we tell them the truth?
|
Liệu họ có tin chúng ta khi chúng ta nói với họ sự thật không? |