(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ figure
B1

figure

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

con số nhân vật hình tính toán vóc dáng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Figure'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một con số, đặc biệt là một con số nằm trong thống kê chính thức hoặc liên quan đến hiệu quả tài chính của một công ty.

Definition (English Meaning)

A number, especially one which forms part of official statistics or relates to the financial performance of a company.

Ví dụ Thực tế với 'Figure'

  • "The latest unemployment figures are encouraging."

    "Những con số thất nghiệp mới nhất rất đáng khích lệ."

  • "Can you figure out how much this will cost?"

    "Bạn có thể tính ra cái này sẽ tốn bao nhiêu tiền không?"

  • "She has a beautiful figure."

    "Cô ấy có một vóc dáng đẹp."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Figure'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

number(con số)
statistic(số liệu thống kê)
shape(hình dáng)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày Toán học Kinh tế Nghệ thuật

Ghi chú Cách dùng 'Figure'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Nghĩa này thường dùng trong ngữ cảnh kinh tế, tài chính, thống kê. Ví dụ, 'sales figures' (doanh số bán hàng), 'profit figures' (lợi nhuận).

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of for

'Figure of' dùng để chỉ một phần của tổng thể hoặc số liệu liên quan đến cái gì đó. Ví dụ, 'the figure of 10%' (con số 10%). 'Figure for' dùng để chỉ số liệu cho một khoảng thời gian hoặc một địa điểm cụ thể. Ví dụ, 'the figures for this quarter' (số liệu cho quý này).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Figure'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)