(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ jet stream
C1

jet stream

noun

Nghĩa tiếng Việt

dòng tia luồng phản lực
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Jet stream'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một dòng khí quyển tốc độ cao, uốn khúc, thường di chuyển từ tây sang đông ở độ cao từ 12 đến 45 dặm (khoảng 19 đến 72 km).

Definition (English Meaning)

A high-speed, meandering wind current generally moving from west to east at altitudes of 12 to 45 miles.

Ví dụ Thực tế với 'Jet stream'

  • "The polar jet stream influences weather patterns across North America and Europe."

    "Dòng tia cực ảnh hưởng đến các kiểu thời tiết trên khắp Bắc Mỹ và Châu Âu."

  • "Changes in the jet stream can lead to extreme weather events."

    "Những thay đổi trong dòng tia có thể dẫn đến các hiện tượng thời tiết khắc nghiệt."

  • "Pilots often use the jet stream to reduce flight time and fuel consumption."

    "Các phi công thường sử dụng dòng tia để giảm thời gian bay và tiêu thụ nhiên liệu."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Jet stream'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: jet stream
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

high-altitude wind(gió ở độ cao lớn)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

upper atmosphere(tầng khí quyển trên)
weather pattern(kiểu thời tiết)
climate change(biến đổi khí hậu)

Lĩnh vực (Subject Area)

Khí tượng học

Ghi chú Cách dùng 'Jet stream'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Dòng tia là những dải gió mạnh, hẹp, tương đối tập trung trong khí quyển Trái đất, thường được tìm thấy gần tầng đối lưu và tầng bình lưu. Chúng hình thành do sự chênh lệch nhiệt độ giữa các vùng khí hậu khác nhau. Cần phân biệt với các loại gió khác như gió mùa (monsoon), gió mậu dịch (trade winds) do đặc điểm về độ cao, tốc độ và cơ chế hình thành khác nhau.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in above near

'in' thường dùng khi nói về việc jet stream tồn tại trong một khu vực cụ thể (in the atmosphere). 'above' dùng để chỉ vị trí của nó so với mặt đất (above sea level). 'near' thường được dùng khi nói về vị trí tương đối của jet stream với một địa điểm hoặc khu vực (near the Arctic).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Jet stream'

Rule: punctuation-colon

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The jet stream: a high-speed, meandering wind current in the atmosphere, significantly impacts weather patterns.
Dòng tia: một dòng gió tốc độ cao, uốn khúc trong khí quyển, có ảnh hưởng đáng kể đến các hình thái thời tiết.
Phủ định
The absence of a strong jet stream: a phenomenon indicating unusual atmospheric stability, doesn't always guarantee predictable weather.
Sự vắng mặt của một dòng tia mạnh: một hiện tượng cho thấy sự ổn định khí quyển bất thường, không phải lúc nào cũng đảm bảo thời tiết có thể dự đoán được.
Nghi vấn
Does the location of the jet stream: a critical factor in determining storm tracks, influence the severity of the hurricane season?
Vị trí của dòng tia có ảnh hưởng đến mức độ nghiêm trọng của mùa bão hay không: một yếu tố quan trọng trong việc xác định đường đi của bão?
(Vị trí vocab_tab4_inline)