jewel
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Jewel'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một viên đá quý, thường được sử dụng trong một món đồ trang sức.
Ví dụ Thực tế với 'Jewel'
-
"She wore a beautiful necklace with a large emerald jewel."
"Cô ấy đeo một chiếc vòng cổ tuyệt đẹp với một viên ngọc lục bảo lớn."
-
"The museum has a display of royal jewels."
"Bảo tàng có một khu trưng bày các món trang sức của hoàng gia."
-
"Her kindness is a jewel."
"Sự tốt bụng của cô ấy là một điều đáng quý."
Từ loại & Từ liên quan của 'Jewel'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Jewel'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'jewel' thường dùng để chỉ các loại đá quý đã được cắt gọt và đánh bóng, có giá trị cao về mặt thẩm mỹ và kinh tế. Nó có thể đề cập đến một viên đá đơn lẻ hoặc một món đồ trang sức hoàn chỉnh chứa các viên đá quý. Khác với 'gem', 'jewel' thường mang ý nghĩa đã được chế tác và sử dụng, trong khi 'gem' có thể chỉ viên đá quý ở trạng thái tự nhiên.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'+in' thường dùng để chỉ vị trí của viên đá quý trong một món đồ (e.g., 'the jewel in the crown'). '+with' thường dùng để mô tả món đồ trang sức có chứa đá quý đó (e.g., 'a ring with a jewel').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Jewel'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.