diamond
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Diamond'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một loại đá quý bao gồm một dạng tinh thể trong suốt và không màu của cacbon tinh khiết, là chất cứng nhất trong tự nhiên.
Definition (English Meaning)
A precious stone consisting of a clear and colorless crystalline form of pure carbon, the hardest naturally occurring substance.
Ví dụ Thực tế với 'Diamond'
-
"She received a beautiful diamond ring for her engagement."
"Cô ấy đã nhận được một chiếc nhẫn kim cương tuyệt đẹp cho lễ đính hôn của mình."
-
"Diamonds are formed under extreme pressure."
"Kim cương được hình thành dưới áp suất cực lớn."
-
"The baseball field was shaped like a diamond."
"Sân bóng chày có hình dạng như một hình thoi."
Từ loại & Từ liên quan của 'Diamond'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: diamond
- Adjective: diamond
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Diamond'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Diamond thường được biết đến với độ cứng, sự quý hiếm và vẻ đẹp lấp lánh. Nó được sử dụng trong trang sức và các ứng dụng công nghiệp (ví dụ: cắt, mài).
Giới từ đi kèm (Prepositions)
in: thường dùng để chỉ vật liệu cấu tạo (e.g., a ring in diamond). with: thường dùng để chỉ việc trang trí hoặc sử dụng (e.g., a watch with diamonds).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Diamond'
Rule: tenses-present-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The jeweler has been cutting the diamond, trying to find the perfect facet.
|
Người thợ kim hoàn đã và đang cắt viên kim cương, cố gắng tìm ra mặt cắt hoàn hảo. |
| Phủ định |
They haven't been mining for diamonds in that area recently.
|
Gần đây họ đã không khai thác kim cương ở khu vực đó. |
| Nghi vấn |
Has she been wearing that diamond ring since they got engaged?
|
Cô ấy đã đeo chiếc nhẫn kim cương đó kể từ khi họ đính hôn phải không? |