job enrichment
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Job enrichment'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một chiến lược quản lý liên quan đến việc thiết kế lại công việc sao cho chúng trở nên thách thức hơn và ít lặp đi lặp lại hơn đối với nhân viên. Điều này thường đạt được bằng cách tăng sự đa dạng của nhiệm vụ, trao quyền tự chủ nhiều hơn và cung cấp cơ hội phát triển kỹ năng và cá nhân.
Definition (English Meaning)
A management strategy that involves redesigning jobs so that they are more challenging and less repetitive for employees. This is typically achieved by increasing the variety of tasks, granting more autonomy, and providing opportunities for personal growth and skill development.
Ví dụ Thực tế với 'Job enrichment'
-
"The company implemented a job enrichment program to improve employee motivation and retention."
"Công ty đã triển khai một chương trình làm phong phú công việc để cải thiện động lực và giữ chân nhân viên."
-
"Job enrichment can lead to increased job satisfaction and productivity."
"Làm phong phú công việc có thể dẫn đến tăng sự hài lòng và năng suất làm việc."
-
"By adding more challenging tasks, companies can implement job enrichment effectively."
"Bằng cách thêm nhiều nhiệm vụ thách thức hơn, các công ty có thể triển khai làm phong phú công việc một cách hiệu quả."
Từ loại & Từ liên quan của 'Job enrichment'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: job enrichment
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Job enrichment'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Job enrichment tập trung vào việc làm cho công việc trở nên thú vị và có ý nghĩa hơn đối với người thực hiện, khác với 'job enlargement' (mở rộng công việc) đơn thuần chỉ thêm nhiệm vụ mà không nhất thiết tăng tính thử thách hay tự chủ. Job enrichment liên quan đến việc trao quyền và trách nhiệm, trong khi job enlargement chỉ thêm số lượng công việc.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Ví dụ: job enrichment *through* training (làm phong phú công việc thông qua đào tạo); job enrichment *by* increasing autonomy (làm phong phú công việc bằng cách tăng quyền tự chủ); improvements *in* job enrichment (những cải thiện trong làm phong phú công việc).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Job enrichment'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.