job hopping
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Job hopping'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Hành động hoặc xu hướng thay đổi công việc thường xuyên.
Definition (English Meaning)
The practice of frequently changing jobs.
Ví dụ Thực tế với 'Job hopping'
-
"Job hopping can be a risky career move."
"Nhảy việc có thể là một bước đi sự nghiệp đầy rủi ro."
-
"He has a history of job hopping, which makes employers hesitant to hire him."
"Anh ta có tiền sử nhảy việc, điều này khiến các nhà tuyển dụng ngần ngại thuê anh ta."
-
"In today's fast-paced world, job hopping is becoming more common."
"Trong thế giới phát triển nhanh chóng ngày nay, việc nhảy việc ngày càng trở nên phổ biến hơn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Job hopping'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: job hopping
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Job hopping'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thuật ngữ 'job hopping' thường mang ý nghĩa tiêu cực, ám chỉ sự thiếu ổn định và cam kết trong sự nghiệp của một người. Tuy nhiên, trong một số bối cảnh, nó có thể được xem là một chiến lược để nhanh chóng tích lũy kinh nghiệm và nâng cao thu nhập. Nó khác với 'career change' (thay đổi nghề nghiệp) vì job hopping là thay đổi *công việc* trong cùng một lĩnh vực hoặc các lĩnh vực tương tự, còn career change là thay đổi hoàn toàn lĩnh vực làm việc.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Ví dụ:
- 'He's known *for* job hopping': Anh ta nổi tiếng vì hay nhảy việc.
- 'She has a lot of questions *about* job hopping during the interview.': Cô ấy có rất nhiều câu hỏi về việc nhảy việc trong buổi phỏng vấn.
- 'The company turned *into* job hopping environment.': Công ty biến thành một môi trường nhảy việc.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Job hopping'
Rule: sentence-reported-speech
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She said that she had been considering job hopping for a while.
|
Cô ấy nói rằng cô ấy đã cân nhắc việc nhảy việc một thời gian. |
| Phủ định |
He told me that he was not a fan of job hopping and preferred stability.
|
Anh ấy nói với tôi rằng anh ấy không thích việc nhảy việc và thích sự ổn định hơn. |
| Nghi vấn |
She asked if job hopping was a common practice in the tech industry.
|
Cô ấy hỏi liệu việc nhảy việc có phải là một thông lệ phổ biến trong ngành công nghệ hay không. |
Rule: usage-wish-if-only
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
I wish he hadn't engaged in so much job hopping; his resume is now a mess.
|
Tôi ước anh ấy đã không nhảy việc quá nhiều; sơ yếu lý lịch của anh ấy bây giờ thật tệ. |
| Phủ định |
If only she hadn't wished for a life without job hopping, she might have gained more diverse experience.
|
Giá mà cô ấy không ước một cuộc sống không nhảy việc, có lẽ cô ấy đã có được kinh nghiệm đa dạng hơn. |
| Nghi vấn |
Do you wish you could avoid job hopping in the future, considering its impact on your career?
|
Bạn có ước mình có thể tránh nhảy việc trong tương lai không, khi xét đến tác động của nó đến sự nghiệp của bạn? |