(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ career mobility
C1

career mobility

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

tính linh hoạt trong sự nghiệp khả năng thăng tiến trong sự nghiệp sự di động nghề nghiệp
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Career mobility'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Khả năng của một cá nhân di chuyển giữa các công việc hoặc vai trò trong một công ty hoặc giữa các công ty khác nhau, thường dẫn đến sự thăng tiến trong sự nghiệp hoặc tăng lương.

Definition (English Meaning)

The ability of an individual to move between jobs or roles within a company or between different companies, often resulting in career advancement or increased compensation.

Ví dụ Thực tế với 'Career mobility'

  • "Increased career mobility is essential for retaining talented employees."

    "Tăng cường tính linh hoạt trong sự nghiệp là điều cần thiết để giữ chân những nhân viên tài năng."

  • "The company encourages career mobility by offering internal training programs."

    "Công ty khuyến khích tính linh hoạt trong sự nghiệp bằng cách cung cấp các chương trình đào tạo nội bộ."

  • "Career mobility is often linked to higher job satisfaction."

    "Tính linh hoạt trong sự nghiệp thường gắn liền với sự hài lòng trong công việc cao hơn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Career mobility'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: career mobility
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

career advancement(sự thăng tiến trong sự nghiệp)
professional development(phát triển chuyên môn)
job rotation(luân chuyển công việc)

Trái nghĩa (Antonyms)

career stagnation(sự trì trệ trong sự nghiệp)
lack of opportunity(thiếu cơ hội)

Từ liên quan (Related Words)

human resources(nguồn nhân lực)
talent management(quản lý tài năng)

Lĩnh vực (Subject Area)

Quản trị nhân sự Kinh tế

Ghi chú Cách dùng 'Career mobility'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Career mobility tập trung vào khả năng và cơ hội để phát triển sự nghiệp. Nó bao gồm cả việc thăng tiến theo chiều dọc (vertical mobility) lên các vị trí cao hơn, và việc di chuyển theo chiều ngang (horizontal mobility) sang các vai trò khác nhau nhưng có thể tương đương về cấp bậc. Khác với 'job hopping' (nhảy việc) thường mang ý nghĩa tiêu cực về việc thay đổi công việc liên tục mà không có mục tiêu rõ ràng, 'career mobility' nhấn mạnh sự phát triển và tiến bộ trong sự nghiệp.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in for

* **in:** Được sử dụng để chỉ phạm vi hoặc lĩnh vực mà sự di chuyển sự nghiệp diễn ra (ví dụ: 'career mobility in the tech industry').
* **for:** Được sử dụng để chỉ mục đích hoặc lợi ích của việc di chuyển sự nghiệp (ví dụ: 'career mobility for advancement').

Ngữ pháp ứng dụng với 'Career mobility'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)