(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ turnover rate
B2

turnover rate

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

tỷ lệ luân chuyển nhân viên tỷ lệ nghỉ việc tỷ lệ biến động nhân sự
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Turnover rate'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Tỷ lệ nhân viên rời bỏ một công ty trong một khoảng thời gian nhất định.

Definition (English Meaning)

The percentage of employees who leave a company during a certain period of time.

Ví dụ Thực tế với 'Turnover rate'

  • "The company's turnover rate has increased significantly in the past year."

    "Tỷ lệ nhân viên rời bỏ công ty đã tăng đáng kể trong năm qua."

  • "A high turnover rate can negatively impact a company's productivity."

    "Tỷ lệ nhân viên nghỉ việc cao có thể ảnh hưởng tiêu cực đến năng suất của công ty."

  • "They are working to reduce the turnover rate by improving employee benefits."

    "Họ đang nỗ lực giảm tỷ lệ nhân viên thôi việc bằng cách cải thiện phúc lợi cho nhân viên."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Turnover rate'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: turnover rate
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế Quản trị nhân sự

Ghi chú Cách dùng 'Turnover rate'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thuật ngữ này được sử dụng rộng rãi trong quản trị nhân sự để đánh giá sự ổn định của lực lượng lao động. Tỷ lệ cao có thể chỉ ra các vấn đề về sự hài lòng của nhân viên, văn hóa công ty, hoặc các cơ hội phát triển nghề nghiệp. Ngược lại, tỷ lệ thấp có thể cho thấy sự ổn định nhưng cũng có thể là thiếu sự đổi mới.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of

"Turnover rate of employees" chỉ ra tỷ lệ biến động của chính nhân viên. Ví dụ: "The turnover rate of employees at the call center is very high."

Ngữ pháp ứng dụng với 'Turnover rate'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)