(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ job switching
B2

job switching

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

nhảy việc thay đổi công việc liên tục chuyển đổi công việc thường xuyên
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Job switching'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Hành động hoặc xu hướng thay đổi công việc thường xuyên.

Definition (English Meaning)

The practice of changing jobs frequently.

Ví dụ Thực tế với 'Job switching'

  • "Job switching is becoming more common among young professionals."

    "Việc thay đổi công việc đang trở nên phổ biến hơn ở những người trẻ tuổi làm việc chuyên nghiệp."

  • "Excessive job switching can raise red flags for potential employers."

    "Việc thay đổi công việc quá thường xuyên có thể gây ra những dấu hiệu cảnh báo cho các nhà tuyển dụng tiềm năng."

  • "Some companies are trying to reduce job switching by offering better benefits and career opportunities."

    "Một số công ty đang cố gắng giảm tình trạng thay đổi công việc bằng cách cung cấp các phúc lợi và cơ hội nghề nghiệp tốt hơn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Job switching'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: job switching
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế Nhân sự

Ghi chú Cách dùng 'Job switching'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thuật ngữ 'job switching' thường được sử dụng để mô tả tình trạng người lao động chuyển từ công ty này sang công ty khác trong một khoảng thời gian ngắn. Đôi khi nó mang ý nghĩa tiêu cực (thiếu kiên nhẫn, thiếu trung thành), nhưng trong một số ngành và thị trường lao động nhất định, nó có thể là một cách để tăng lương và kinh nghiệm nhanh chóng. Cần phân biệt với 'career change' (thay đổi nghề nghiệp), thường mang ý nghĩa một sự thay đổi lớn và có chủ ý hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in on to

* in job switching: Đề cập đến các yếu tố liên quan đến việc thay đổi công việc. Ví dụ: 'Factors in job switching include higher pay and better benefits.'
* on job switching: Đề cập đến một bài viết, nghiên cứu hoặc thông tin về việc thay đổi công việc. Ví dụ: 'She read an article on job switching.'
* to job switching: Đề cập đến một thái độ hoặc xu hướng dẫn đến việc thay đổi công việc. Ví dụ: 'His attitude led to job switching.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Job switching'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)