(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ jobless
B1

jobless

tính từ

Nghĩa tiếng Việt

thất nghiệp không có việc làm
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Jobless'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Không có việc làm; thất nghiệp.

Definition (English Meaning)

Without a job; unemployed.

Ví dụ Thực tế với 'Jobless'

  • "The number of jobless people has increased significantly this year."

    "Số lượng người thất nghiệp đã tăng đáng kể trong năm nay."

  • "Many young graduates are jobless despite having excellent qualifications."

    "Nhiều sinh viên tốt nghiệp trẻ tuổi bị thất nghiệp mặc dù có bằng cấp xuất sắc."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Jobless'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: jobless
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế

Ghi chú Cách dùng 'Jobless'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'jobless' thường được dùng để mô tả trạng thái của một người không có việc làm và đang tìm kiếm việc làm. Nó có thể mang sắc thái tiêu cực hơn so với 'unemployed' vì nó nhấn mạnh sự thiếu thốn việc làm. Tuy nhiên, trong nhiều trường hợp, chúng được sử dụng thay thế cho nhau. Cần phân biệt với 'out of work' là cụm từ chung hơn, bao gồm cả những người không đi làm vì lý do khác (ví dụ: bệnh tật, nghỉ hưu).

Giới từ đi kèm (Prepositions)

among because of

'- Jobless among: Tỉ lệ thất nghiệp trong nhóm... (ví dụ: Jobless among young people is rising.)
- Jobless because of: Thất nghiệp do... (ví dụ: He is jobless because of the recession.)'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Jobless'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)