out of work
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Out of work'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Thất nghiệp; không có việc làm.
Definition (English Meaning)
Unemployed; not having a job.
Ví dụ Thực tế với 'Out of work'
-
"Many people are out of work due to the economic downturn."
"Nhiều người đang thất nghiệp do suy thoái kinh tế."
-
"She's been out of work since the factory closed."
"Cô ấy đã thất nghiệp kể từ khi nhà máy đóng cửa."
-
"He's been out of work for a while, so he's looking for a new job."
"Anh ấy đã thất nghiệp được một thời gian, vì vậy anh ấy đang tìm kiếm một công việc mới."
Từ loại & Từ liên quan của 'Out of work'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: 1
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Out of work'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ 'out of work' thường được sử dụng để mô tả tình trạng thất nghiệp tạm thời hoặc không mong muốn. Nó có thể ám chỉ việc bị sa thải, nghỉ việc hoặc đang trong quá trình tìm kiếm việc làm. Khác với 'unemployed', 'out of work' đôi khi mang sắc thái nhẹ nhàng hơn, thể hiện tình trạng tạm thời hơn là một định nghĩa chính thức về tình trạng lao động.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi sử dụng giới từ 'for', nó thường đi kèm với khoảng thời gian thất nghiệp. Ví dụ: 'He has been out of work for six months'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Out of work'
Rule: sentence-conditionals-mixed
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If he had saved more money, he wouldn't be out of work now.
|
Nếu anh ấy đã tiết kiệm nhiều tiền hơn, anh ấy sẽ không thất nghiệp bây giờ. |
| Phủ định |
If she weren't such a hard worker, she would have been out of work after the company downsized.
|
Nếu cô ấy không phải là một người chăm chỉ, cô ấy đã bị mất việc sau khi công ty thu hẹp quy mô. |
| Nghi vấn |
If they had invested in new technology, would they be out of work these days?
|
Nếu họ đã đầu tư vào công nghệ mới, liệu họ có bị thất nghiệp vào những ngày này không? |
Rule: sentence-subject-verb-agreement
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He is out of work due to the economic downturn.
|
Anh ấy đang thất nghiệp do suy thoái kinh tế. |
| Phủ định |
They are not out of work; they both have stable jobs.
|
Họ không thất nghiệp; cả hai đều có công việc ổn định. |
| Nghi vấn |
Are you out of work after the company restructuring?
|
Bạn có bị mất việc sau khi công ty tái cấu trúc không? |