(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ jobseeker's allowance
B2

jobseeker's allowance

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

trợ cấp tìm việc trợ cấp thất nghiệp (có điều kiện tìm việc)
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Jobseeker's allowance'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Khoản trợ cấp thất nghiệp mà chính phủ chi trả cho người đang thất nghiệp và tích cực tìm kiếm việc làm.

Definition (English Meaning)

A payment made by the government to someone who is unemployed and looking for a job.

Ví dụ Thực tế với 'Jobseeker's allowance'

  • "She is currently living on jobseeker's allowance while she searches for a new job."

    "Cô ấy hiện đang sống nhờ trợ cấp thất nghiệp trong khi tìm kiếm một công việc mới."

  • "The government has increased the amount of jobseeker's allowance to help those affected by the pandemic."

    "Chính phủ đã tăng mức trợ cấp thất nghiệp để giúp đỡ những người bị ảnh hưởng bởi đại dịch."

  • "To be eligible for jobseeker's allowance, you must meet certain criteria."

    "Để đủ điều kiện nhận trợ cấp thất nghiệp, bạn phải đáp ứng một số tiêu chí nhất định."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Jobseeker's allowance'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: jobseeker's allowance
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế học Phúc lợi xã hội

Ghi chú Cách dùng 'Jobseeker's allowance'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này chỉ khoản tiền được chính phủ cung cấp để hỗ trợ tài chính cho những người đang tìm việc. Nó thường liên quan đến các điều kiện nhất định, chẳng hạn như người nhận phải chứng minh rằng họ đang tích cực tìm kiếm việc làm và sẵn sàng chấp nhận một công việc phù hợp.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

on

Thường dùng trong các cụm từ như 'living on jobseeker's allowance', nghĩa là sống dựa vào khoản trợ cấp thất nghiệp.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Jobseeker's allowance'

Rule: usage-possessives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The jobseeker's allowance rules are quite complex.
Các quy tắc về trợ cấp thất nghiệp khá phức tạp.
Phủ định
The jobseeker's allowance eligibility isn't always clear.
Điều kiện hưởng trợ cấp thất nghiệp không phải lúc nào cũng rõ ràng.
Nghi vấn
Is the jobseeker's allowance amount sufficient for basic needs?
Liệu số tiền trợ cấp thất nghiệp có đủ cho các nhu cầu cơ bản không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)