(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ national insurance
B2

national insurance

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

bảo hiểm quốc gia bảo hiểm xã hội (tùy ngữ cảnh) quỹ bảo hiểm nhà nước
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'National insurance'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một hệ thống đóng góp bắt buộc được trả bởi người lao động và người sử dụng lao động ở nhiều quốc gia, được sử dụng để tài trợ cho các phúc lợi của nhà nước như lương hưu, trợ cấp thất nghiệp và chăm sóc sức khỏe.

Definition (English Meaning)

A system of mandatory contributions paid by workers and employers in many countries, used to fund state benefits such as pensions, unemployment pay, and healthcare.

Ví dụ Thực tế với 'National insurance'

  • "You need to pay National Insurance to qualify for a state pension."

    "Bạn cần phải trả Bảo hiểm quốc gia để đủ điều kiện nhận lương hưu nhà nước."

  • "National Insurance contributions are usually deducted directly from your salary."

    "Các khoản đóng góp Bảo hiểm quốc gia thường được khấu trừ trực tiếp từ tiền lương của bạn."

  • "Self-employed individuals are also required to pay National Insurance."

    "Những người tự kinh doanh cũng được yêu cầu phải trả Bảo hiểm quốc gia."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'National insurance'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: national insurance
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế Tài chính Chính sách xã hội

Ghi chú Cách dùng 'National insurance'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

National insurance là một thuật ngữ phổ biến ở Vương quốc Anh và các quốc gia thuộc Khối thịnh vượng chung. Ở Hoa Kỳ, hệ thống tương tự được gọi là 'Social Security'. Mặc dù cả hai đều liên quan đến việc đóng góp để nhận phúc lợi sau này, cấu trúc và các loại phúc lợi có thể khác nhau tùy theo quốc gia. National Insurance thường mang ý nghĩa về sự bảo vệ tài chính của quốc gia đối với công dân của mình.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

on

Khi sử dụng 'on', thường để chỉ các khoản đóng góp hoặc thuế đối với thu nhập: 'National Insurance on earnings'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'National insurance'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)