unemployment benefit
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Unemployment benefit'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Trợ cấp thất nghiệp, khoản tiền mà chính phủ cấp cho những người không có việc làm.
Definition (English Meaning)
Money that the government gives to people who do not have a job.
Ví dụ Thực tế với 'Unemployment benefit'
-
"She is receiving unemployment benefits while looking for a new job."
"Cô ấy đang nhận trợ cấp thất nghiệp trong khi tìm kiếm một công việc mới."
-
"The government has increased unemployment benefits to help those affected by the pandemic."
"Chính phủ đã tăng trợ cấp thất nghiệp để giúp đỡ những người bị ảnh hưởng bởi đại dịch."
-
"To be eligible for unemployment benefits, you must meet certain requirements."
"Để đủ điều kiện nhận trợ cấp thất nghiệp, bạn phải đáp ứng một số yêu cầu nhất định."
Từ loại & Từ liên quan của 'Unemployment benefit'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: unemployment benefit
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Unemployment benefit'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Đây là một khoản hỗ trợ tài chính tạm thời, thường được cung cấp cho những người bị mất việc làm do các yếu tố không phải lỗi của họ (ví dụ: tái cấu trúc công ty, suy thoái kinh tế). Thường được sử dụng trong bối cảnh các chính sách phúc lợi xã hội và các biện pháp hỗ trợ người lao động.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi sử dụng 'on', thường ám chỉ việc sống hoặc tồn tại dựa vào trợ cấp (e.g., 'He is living on unemployment benefits'). Khi sử dụng 'for', thường để chỉ mục đích sử dụng trợ cấp (e.g., 'The benefits are for covering basic needs').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Unemployment benefit'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.