join forces
verb phraseNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Join forces'
Giải nghĩa Tiếng Việt
hợp tác, chung sức, liên kết lực lượng để đạt được mục tiêu chung
Definition (English Meaning)
to work together with someone in order to achieve a shared aim
Ví dụ Thực tế với 'Join forces'
-
"The two companies decided to join forces to develop the new technology."
"Hai công ty quyết định hợp tác để phát triển công nghệ mới."
-
"Several environmental groups have joined forces to protect the rainforest."
"Một vài nhóm bảo vệ môi trường đã hợp tác để bảo vệ rừng mưa nhiệt đới."
-
"The police and the community are joining forces to fight crime."
"Cảnh sát và cộng đồng đang chung sức để chống tội phạm."
Từ loại & Từ liên quan của 'Join forces'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Join forces'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được dùng khi nói về sự hợp tác giữa hai hoặc nhiều bên, thường là các tổ chức, công ty, hoặc cá nhân có nguồn lực đáng kể, để giải quyết một vấn đề hoặc đạt được một mục tiêu mà một bên khó có thể tự mình đạt được. 'Join forces' nhấn mạnh vào việc kết hợp sức mạnh và nguồn lực của các bên tham gia. Nó khác với 'collaborate' (hợp tác) ở chỗ 'join forces' mang tính chiến lược và mạnh mẽ hơn, thường hướng tới một kết quả cụ thể và có tác động lớn hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi sử dụng giới từ 'with', 'join forces with' có nghĩa là hợp tác với ai đó hoặc tổ chức nào đó. Ví dụ: 'Our company decided to join forces with a local charity.' (Công ty chúng tôi quyết định hợp tác với một tổ chức từ thiện địa phương.)
Ngữ pháp ứng dụng với 'Join forces'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.