(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ simultaneous product
C1

simultaneous product

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

sản phẩm đồng thời kết quả đồng thời sản phẩm phát sinh đồng thời kết quả phiên dịch đồng thời
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Simultaneous product'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một sản phẩm được tạo ra hoặc phát sinh đồng thời với một cái gì đó khác. Thường đề cập đến những kết quả đầu ra được tạo ra đồng thời với các hoạt động hoặc quy trình khác.

Definition (English Meaning)

A product created or generated at the same time as something else. Often refers to outputs that are necessarily produced concurrently with other activities or processes.

Ví dụ Thực tế với 'Simultaneous product'

  • "Simultaneous product in this factory includes waste heat used for electricity generation."

    "Sản phẩm đồng thời trong nhà máy này bao gồm nhiệt thải được sử dụng để sản xuất điện."

  • "The company aims to minimize waste by turning it into a valuable simultaneous product."

    "Công ty đặt mục tiêu giảm thiểu chất thải bằng cách biến nó thành một sản phẩm đồng thời có giá trị."

  • "Quality control is crucial for the simultaneous product of simultaneous interpreting."

    "Kiểm soát chất lượng là rất quan trọng đối với sản phẩm đồng thời của phiên dịch đồng thời."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Simultaneous product'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

separate product(sản phẩm riêng biệt)
independent outcome(kết quả độc lập)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế Sản xuất Ngôn ngữ học (trong bối cảnh dịch thuật)

Ghi chú Cách dùng 'Simultaneous product'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được dùng trong kinh tế để chỉ các sản phẩm hoặc dịch vụ đi kèm với nhau một cách không thể tách rời. Trong bối cảnh dịch thuật, 'simultaneous product' có thể ám chỉ sản phẩm dịch thuật trực tiếp và ngay lập tức (ví dụ: phiên dịch đồng thời). Sự khác biệt nằm ở tính chất 'cùng lúc' và mối quan hệ ràng buộc giữa các thành phần.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Simultaneous product'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)