(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ jokingly
B2

jokingly

Adverb

Nghĩa tiếng Việt

một cách đùa cợt nói đùa với giọng đùa bông đùa
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Jokingly'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một cách bông đùa, không nghiêm túc; một cách hài hước.

Definition (English Meaning)

In a manner characterized by joking; not seriously; playfully.

Ví dụ Thực tế với 'Jokingly'

  • "He jokingly threatened to quit his job if he didn't get a raise."

    "Anh ấy đùa rằng sẽ bỏ việc nếu không được tăng lương."

  • "She jokingly accused him of stealing her cookies."

    "Cô ấy đùa rằng anh ta đã ăn trộm bánh quy của cô ấy."

  • "The teacher jokingly threatened to give the whole class detention."

    "Giáo viên đùa rằng sẽ phạt cả lớp ở lại."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Jokingly'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adverb: jokingly
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

humor(sự hài hước)
comedy(hài kịch)

Lĩnh vực (Subject Area)

Ngôn ngữ học Giao tiếp

Ghi chú Cách dùng 'Jokingly'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'jokingly' thể hiện hành động hoặc lời nói được thực hiện với mục đích gây cười hoặc không mang tính chất nghiêm trọng. Nó thường được sử dụng để giảm bớt sự căng thẳng trong một tình huống hoặc để thể hiện sự thân thiện, cởi mở. Nó khác với 'sarcastically' (mỉa mai) ở chỗ không có ý định gây tổn thương hoặc chế nhạo.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Jokingly'

Rule: sentence-conditionals-zero

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If I jokingly insult my friend, he jokingly insults me back.
Nếu tôi đùa cợt xúc phạm bạn tôi, cậu ấy cũng đùa cợt xúc phạm lại tôi.
Phủ định
When you jokingly say something hurtful, people don't always understand it's a joke.
Khi bạn nói đùa một điều gì đó gây tổn thương, mọi người không phải lúc nào cũng hiểu đó là một trò đùa.
Nghi vấn
If she jokingly makes fun of your clothes, do you get offended?
Nếu cô ấy đùa cợt chê bai quần áo của bạn, bạn có cảm thấy bị xúc phạm không?

Rule: usage-possessives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The students' teacher jokingly remarked on their improved test scores.
Giáo viên của học sinh đã nói đùa về điểm kiểm tra được cải thiện của họ.
Phủ định
The dog's owner didn't jokingly dismiss the severity of the vet's warning.
Chủ của con chó không hề xem nhẹ lời cảnh báo nghiêm trọng của bác sĩ thú y.
Nghi vấn
Did Sarah and Tom's father jokingly suggest they should start their homework?
Có phải bố của Sarah và Tom đã đùa cợt khi gợi ý họ nên bắt đầu làm bài tập về nhà không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)