jokingly
AdverbNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Jokingly'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cách bông đùa, không nghiêm túc; một cách hài hước.
Ví dụ Thực tế với 'Jokingly'
-
"He jokingly threatened to quit his job if he didn't get a raise."
"Anh ấy đùa rằng sẽ bỏ việc nếu không được tăng lương."
-
"She jokingly accused him of stealing her cookies."
"Cô ấy đùa rằng anh ta đã ăn trộm bánh quy của cô ấy."
-
"The teacher jokingly threatened to give the whole class detention."
"Giáo viên đùa rằng sẽ phạt cả lớp ở lại."
Từ loại & Từ liên quan của 'Jokingly'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adverb: jokingly
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Jokingly'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'jokingly' thể hiện hành động hoặc lời nói được thực hiện với mục đích gây cười hoặc không mang tính chất nghiêm trọng. Nó thường được sử dụng để giảm bớt sự căng thẳng trong một tình huống hoặc để thể hiện sự thân thiện, cởi mở. Nó khác với 'sarcastically' (mỉa mai) ở chỗ không có ý định gây tổn thương hoặc chế nhạo.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Jokingly'
Rule: sentence-conditionals-zero
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If I jokingly insult my friend, he jokingly insults me back.
|
Nếu tôi đùa cợt xúc phạm bạn tôi, cậu ấy cũng đùa cợt xúc phạm lại tôi. |
| Phủ định |
When you jokingly say something hurtful, people don't always understand it's a joke.
|
Khi bạn nói đùa một điều gì đó gây tổn thương, mọi người không phải lúc nào cũng hiểu đó là một trò đùa. |
| Nghi vấn |
If she jokingly makes fun of your clothes, do you get offended?
|
Nếu cô ấy đùa cợt chê bai quần áo của bạn, bạn có cảm thấy bị xúc phạm không? |
Rule: usage-possessives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The students' teacher jokingly remarked on their improved test scores.
|
Giáo viên của học sinh đã nói đùa về điểm kiểm tra được cải thiện của họ. |
| Phủ định |
The dog's owner didn't jokingly dismiss the severity of the vet's warning.
|
Chủ của con chó không hề xem nhẹ lời cảnh báo nghiêm trọng của bác sĩ thú y. |
| Nghi vấn |
Did Sarah and Tom's father jokingly suggest they should start their homework?
|
Có phải bố của Sarah và Tom đã đùa cợt khi gợi ý họ nên bắt đầu làm bài tập về nhà không? |