journaling
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Journaling'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Hoạt động viết nhật ký; việc viết thường xuyên trong một cuốn nhật ký.
Definition (English Meaning)
The activity of keeping a journal or diary; regular writing in a journal.
Ví dụ Thực tế với 'Journaling'
-
"Journaling can be a powerful tool for self-reflection and personal growth."
"Viết nhật ký có thể là một công cụ mạnh mẽ để tự suy ngẫm và phát triển cá nhân."
-
"Many people find that journaling helps them to manage stress."
"Nhiều người thấy rằng viết nhật ký giúp họ kiểm soát căng thẳng."
-
"She started journaling to process her emotions after a difficult experience."
"Cô ấy bắt đầu viết nhật ký để xử lý cảm xúc của mình sau một trải nghiệm khó khăn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Journaling'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: journaling
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Journaling'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Journaling nhấn mạnh vào quá trình viết thường xuyên và tự do để khám phá suy nghĩ, cảm xúc và kinh nghiệm cá nhân. Nó khác với 'diary writing' ở chỗ diary thường tập trung vào việc ghi lại các sự kiện hàng ngày một cách khách quan, trong khi journaling mang tính chủ quan và khám phá nội tâm cao hơn. Ví dụ, bạn có thể viết về những điều bạn biết ơn, những mục tiêu bạn muốn đạt được, hoặc đơn giản là những suy nghĩ vu vơ trong đầu.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Journaling about: Viết nhật ký về một chủ đề cụ thể. Journaling on: Viết nhật ký về một chủ đề (ít phổ biến hơn 'about'). Ví dụ: 'I'm journaling about my anxieties.' hoặc 'She's journaling on her travels.'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Journaling'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.