(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ journal
B1

journal

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

tạp chí khoa học nhật ký báo chuyên ngành
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Journal'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một tờ báo hoặc tạp chí chuyên về một chủ đề hoặc hoạt động nghề nghiệp cụ thể.

Definition (English Meaning)

A newspaper or magazine that deals with a particular subject or professional activity.

Ví dụ Thực tế với 'Journal'

  • "She published her research in a prestigious medical journal."

    "Cô ấy đã công bố nghiên cứu của mình trên một tạp chí y khoa uy tín."

  • "He writes in his journal every night before bed."

    "Anh ấy viết nhật ký mỗi đêm trước khi đi ngủ."

  • "The journal is published monthly."

    "Tạp chí được xuất bản hàng tháng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Journal'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

diary(nhật ký)
periodical(tạp chí định kỳ)
log(bản ghi)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày Học thuật Báo chí

Ghi chú Cách dùng 'Journal'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'journal' thường ám chỉ một ấn phẩm học thuật hoặc chuyên ngành, xuất bản định kỳ và có các bài viết được đánh giá bởi các chuyên gia trong lĩnh vực đó. Nó khác với 'newspaper' (báo) tập trung vào tin tức hàng ngày, và 'magazine' (tạp chí) có nội dung đa dạng hơn và thường mang tính giải trí.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in on

Khi nói về một bài báo được đăng *in* một tạp chí, hoặc nghiên cứu *on* a journal

Ngữ pháp ứng dụng với 'Journal'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)