sorrowfully
Trạng từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Sorrowfully'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cách buồn bã; với nỗi buồn hoặc sự hối tiếc.
Ví dụ Thực tế với 'Sorrowfully'
-
"She looked at him sorrowfully."
"Cô ấy nhìn anh ấy một cách buồn bã."
-
"He shook his head sorrowfully."
"Anh ấy lắc đầu một cách buồn bã."
-
"She sighed sorrowfully."
"Cô ấy thở dài một cách buồn bã."
Từ loại & Từ liên quan của 'Sorrowfully'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adverb: sorrowfully
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Sorrowfully'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'sorrowfully' diễn tả cách thức một hành động được thực hiện, thể hiện rõ sự buồn bã, đau khổ hoặc hối tiếc trong hành động đó. Nó thường dùng để miêu tả hành động hoặc lời nói thể hiện sự đau buồn sâu sắc. So với 'sadly', 'sorrowfully' mang sắc thái trang trọng và sâu sắc hơn, thường gợi cảm giác mất mát hoặc hối hận. 'Sadly' có thể chỉ đơn giản là diễn tả một điều không may mắn, trong khi 'sorrowfully' luôn liên quan đến cảm xúc đau buồn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Sorrowfully'
Rule: clauses-adverbial-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She looked at the old photograph sorrowfully after she heard the news of her childhood friend's passing.
|
Cô ấy nhìn bức ảnh cũ một cách buồn bã sau khi nghe tin người bạn thời thơ ấu của mình qua đời. |
| Phủ định |
Even though he felt disappointed, he didn't express himself sorrowfully when the results were announced.
|
Mặc dù cảm thấy thất vọng, anh ấy đã không thể hiện mình một cách buồn bã khi kết quả được công bố. |
| Nghi vấn |
Did she bow her head sorrowfully because she felt guilty about what happened?
|
Có phải cô ấy cúi đầu một cách buồn bã vì cảm thấy có lỗi về những gì đã xảy ra không? |
Rule: sentence-active-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She smiled sorrowfully at the departing train.
|
Cô ấy mỉm cười buồn bã nhìn đoàn tàu rời đi. |
| Phủ định |
He did not look at her sorrowfully.
|
Anh ấy đã không nhìn cô ấy một cách buồn bã. |
| Nghi vấn |
Did he apologize sorrowfully for his mistake?
|
Anh ấy có xin lỗi một cách buồn bã vì lỗi lầm của mình không? |
Rule: tenses-be-going-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She is going to look at the old photos sorrowfully.
|
Cô ấy sẽ nhìn những bức ảnh cũ một cách buồn bã. |
| Phủ định |
They are not going to accept the news sorrowfully; they will fight it.
|
Họ sẽ không chấp nhận tin tức một cách buồn bã; họ sẽ chống lại nó. |
| Nghi vấn |
Is he going to leave sorrowfully, or will he find a reason to stay?
|
Anh ấy sẽ rời đi một cách buồn bã, hay anh ấy sẽ tìm thấy một lý do để ở lại? |
Rule: tenses-future-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She will be walking sorrowfully through the park, remembering her lost dog.
|
Cô ấy sẽ buồn bã đi bộ trong công viên, nhớ về chú chó bị mất của mình. |
| Phủ định |
They won't be singing sorrowfully; they'll be celebrating their victory.
|
Họ sẽ không hát một cách buồn bã; họ sẽ ăn mừng chiến thắng của họ. |
| Nghi vấn |
Will he be looking sorrowfully at the letter, regretting what he wrote?
|
Liệu anh ấy có đang nhìn lá thư một cách buồn bã, hối hận về những gì anh ấy đã viết không? |