(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ juice extractor
B1

juice extractor

noun

Nghĩa tiếng Việt

máy ép trái cây máy chiết xuất nước ép
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Juice extractor'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một thiết bị dùng để chiết xuất nước ép từ trái cây và rau củ.

Definition (English Meaning)

An appliance that extracts juice from fruits and vegetables.

Ví dụ Thực tế với 'Juice extractor'

  • "She uses her juice extractor every morning to make fresh orange juice."

    "Cô ấy sử dụng máy ép trái cây của mình mỗi sáng để làm nước cam tươi."

  • "The juice extractor is easy to clean."

    "Máy ép trái cây này rất dễ vệ sinh."

  • "This juice extractor can handle even hard vegetables like carrots."

    "Máy ép trái cây này có thể xử lý ngay cả những loại rau củ cứng như cà rốt."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Juice extractor'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: juice extractor
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

juicer(máy ép trái cây)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đồ gia dụng

Ghi chú Cách dùng 'Juice extractor'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng để chỉ các thiết bị gia dụng có chức năng tách nước ép từ các loại nguyên liệu thô. Nó có thể được sử dụng thay thế cho 'juicer', mặc dù 'juice extractor' có thể ám chỉ một thiết bị công nghiệp hoặc quy mô lớn hơn trong một số ngữ cảnh nhất định.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Juice extractor'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)