juicer
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Juicer'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một thiết bị điện hoặc thủ công dùng để ép nước trái cây hoặc rau củ.
Definition (English Meaning)
An electrical or manual machine for extracting juice from fruits or vegetables.
Ví dụ Thực tế với 'Juicer'
-
"I use my juicer every morning to make fresh orange juice."
"Tôi sử dụng máy ép trái cây của mình mỗi sáng để làm nước cam tươi."
-
"She bought a new juicer to improve her health."
"Cô ấy đã mua một chiếc máy ép trái cây mới để cải thiện sức khỏe của mình."
-
"The juicer is easy to clean."
"Cái máy ép trái cây này rất dễ vệ sinh."
Từ loại & Từ liên quan của 'Juicer'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: juicer
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Juicer'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'juicer' thường được dùng để chỉ các thiết bị ép nước chuyên dụng. Nó khác với 'blender' (máy xay sinh tố) ở chỗ juicer tách nước ra khỏi bã, trong khi blender xay nhuyễn toàn bộ thành hỗn hợp.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Juicer'
Rule: punctuation-colon
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
My favorite kitchen appliance: the juicer, makes healthy living easy.
|
Thiết bị nhà bếp yêu thích của tôi: máy ép trái cây, giúp cho cuộc sống lành mạnh trở nên dễ dàng. |
| Phủ định |
This morning, I didn't use my juicer: I was too busy to make a fresh juice.
|
Sáng nay, tôi đã không sử dụng máy ép trái cây của mình: Tôi quá bận để làm một ly nước ép tươi. |
| Nghi vấn |
Thinking of buying one: is this juicer model powerful enough for hard vegetables?
|
Đang định mua một cái: mẫu máy ép trái cây này có đủ mạnh cho các loại rau củ cứng không? |
Rule: sentence-conditionals-zero
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If you use a juicer every day, you get more vitamins.
|
Nếu bạn sử dụng máy ép trái cây mỗi ngày, bạn sẽ nhận được nhiều vitamin hơn. |
| Phủ định |
When the juicer is not cleaned properly, it doesn't work well.
|
Khi máy ép trái cây không được vệ sinh đúng cách, nó không hoạt động tốt. |
| Nghi vấn |
If you put too much fruit in the juicer, does it make a mess?
|
Nếu bạn cho quá nhiều trái cây vào máy ép trái cây, nó có gây bừa bộn không? |