(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ jutting
B2

jutting

Adjective

Nghĩa tiếng Việt

nhô ra chìa ra vươn ra
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Jutting'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Nhô ra, chìa ra, vươn ra khỏi một bề mặt hoặc đường biên.

Definition (English Meaning)

Extending out above or beyond a surface or boundary.

Ví dụ Thực tế với 'Jutting'

  • "The jutting cliffs made the coastline dramatic."

    "Những vách đá nhô ra khiến đường bờ biển trở nên hùng vĩ."

  • "A jutting rock almost blocked the narrow path."

    "Một tảng đá nhô ra gần như chắn ngang con đường hẹp."

  • "The man had a jutting chin."

    "Người đàn ông có một chiếc cằm nhô ra."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Jutting'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: jut
  • Adjective: jutting
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

protruding(nhô ra) projecting(vươn ra)
overhanging(nhô ra, che phủ phía trên)

Trái nghĩa (Antonyms)

receding(lùi vào)
flat(bằng phẳng)

Từ liên quan (Related Words)

cliff(vách đá)
balcony(ban công)
ledge(gờ, rìa)

Lĩnh vực (Subject Area)

Mô tả hình dáng kiến trúc địa lý

Ghi chú Cách dùng 'Jutting'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

"Jutting" thường được dùng để mô tả các bộ phận của tòa nhà, các đặc điểm địa lý (như vách đá, mỏm đá), hoặc các vật thể khác nhô ra một cách đáng chú ý. Nó mang sắc thái mạnh mẽ hơn so với "protruding" (nhô ra) và thường ngụ ý sự nhô ra có thể nhìn thấy rõ ràng và có thể ảnh hưởng đến hình dáng tổng thể. Khác với "projecting", "jutting" thường mang tính tự nhiên hoặc có cấu trúc rõ rệt hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

out from over

-"jutting out": nhô ra khỏi một bề mặt.
-"jutting from": nhô ra từ một điểm cụ thể.
-"jutting over": nhô ra phía trên một cái gì đó.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Jutting'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)