jutting
AdjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Jutting'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Nhô ra, chìa ra, vươn ra khỏi một bề mặt hoặc đường biên.
Ví dụ Thực tế với 'Jutting'
-
"The jutting cliffs made the coastline dramatic."
"Những vách đá nhô ra khiến đường bờ biển trở nên hùng vĩ."
-
"A jutting rock almost blocked the narrow path."
"Một tảng đá nhô ra gần như chắn ngang con đường hẹp."
-
"The man had a jutting chin."
"Người đàn ông có một chiếc cằm nhô ra."
Từ loại & Từ liên quan của 'Jutting'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: jut
- Adjective: jutting
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Jutting'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
"Jutting" thường được dùng để mô tả các bộ phận của tòa nhà, các đặc điểm địa lý (như vách đá, mỏm đá), hoặc các vật thể khác nhô ra một cách đáng chú ý. Nó mang sắc thái mạnh mẽ hơn so với "protruding" (nhô ra) và thường ngụ ý sự nhô ra có thể nhìn thấy rõ ràng và có thể ảnh hưởng đến hình dáng tổng thể. Khác với "projecting", "jutting" thường mang tính tự nhiên hoặc có cấu trúc rõ rệt hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
-"jutting out": nhô ra khỏi một bề mặt.
-"jutting from": nhô ra từ một điểm cụ thể.
-"jutting over": nhô ra phía trên một cái gì đó.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Jutting'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.