(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ kajal
B2

kajal

noun

Nghĩa tiếng Việt

chì kẻ mắt (kiểu Ấn Độ/Trung Đông)
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Kajal'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một chất màu tối, thường là kohl, được sử dụng làm chì kẻ mắt, đặc biệt ở Nam Á và Trung Đông.

Definition (English Meaning)

A dark substance, usually kohl, used as eyeliner, especially in South Asia and the Middle East.

Ví dụ Thực tế với 'Kajal'

  • "She applied kajal to her eyes to accentuate their beauty."

    "Cô ấy kẻ kajal lên mắt để tôn lên vẻ đẹp của đôi mắt."

  • "Applying kajal is a traditional beauty practice in many South Asian cultures."

    "Kẻ kajal là một thực hành làm đẹp truyền thống trong nhiều nền văn hóa Nam Á."

  • "The ancient Egyptians used kajal to protect their eyes from the harsh desert sun."

    "Người Ai Cập cổ đại đã sử dụng kajal để bảo vệ mắt khỏi ánh nắng gay gắt của sa mạc."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Kajal'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: kajal
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

kohl(phấn chì đen)
eyeliner(chì kẻ mắt)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Mỹ phẩm Văn hóa

Ghi chú Cách dùng 'Kajal'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Kajal là một loại mỹ phẩm đã được sử dụng hàng ngàn năm. Nó thường được làm từ các thành phần tự nhiên như kohl, bơ, và các loại thảo mộc. Kajal không chỉ được sử dụng để làm đẹp mà còn được cho là có tác dụng bảo vệ mắt khỏi ánh nắng mặt trời và các bệnh nhiễm trùng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

with

Kajal thường được sử dụng 'with' một cây bút chì hoặc ngón tay để thoa lên đường viền mắt.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Kajal'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)