keep one's wits
Thành ngữ (Idiom)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Keep one's wits'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Giữ bình tĩnh và tỉnh táo, đặc biệt trong tình huống khó khăn.
Definition (English Meaning)
To remain calm and intelligent, especially in a difficult situation.
Ví dụ Thực tế với 'Keep one's wits'
-
"It's important to keep your wits about you when driving in heavy traffic."
"Điều quan trọng là phải giữ bình tĩnh khi lái xe trong điều kiện giao thông đông đúc."
-
"She managed to keep her wits and call for help."
"Cô ấy đã cố gắng giữ bình tĩnh và gọi giúp đỡ."
-
"In an emergency, it's crucial to keep your wits about you."
"Trong trường hợp khẩn cấp, điều quan trọng là phải giữ bình tĩnh."
Từ loại & Từ liên quan của 'Keep one's wits'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: keep
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Keep one's wits'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thành ngữ này thường được sử dụng để nhấn mạnh tầm quan trọng của việc giữ bình tĩnh và lý trí trong những tình huống áp lực cao. Nó mang sắc thái tích cực, khuyến khích sự tự chủ và khả năng ứng phó hiệu quả. So với 'lose one's head' (mất bình tĩnh), 'keep one's wits' thể hiện trạng thái ngược lại, tức là kiểm soát được cảm xúc và suy nghĩ.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Keep one's wits'
Rule: sentence-conditionals-first
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If you want to succeed in this negotiation, you will keep your wits about you.
|
Nếu bạn muốn thành công trong cuộc đàm phán này, bạn sẽ phải giữ bình tĩnh. |
| Phủ định |
If she doesn't keep her wits, she will make a wrong decision.
|
Nếu cô ấy không giữ được bình tĩnh, cô ấy sẽ đưa ra một quyết định sai lầm. |
| Nghi vấn |
Will he keep his wits if he faces unexpected challenges?
|
Liệu anh ấy có giữ được bình tĩnh nếu anh ấy đối mặt với những thử thách bất ngờ không? |