(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ keep one's wits
B2

keep one's wits

Thành ngữ (Idiom)

Nghĩa tiếng Việt

giữ bình tĩnh giữ vững tinh thần tỉnh táo không nao núng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Keep one's wits'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Giữ bình tĩnh và tỉnh táo, đặc biệt trong tình huống khó khăn.

Definition (English Meaning)

To remain calm and intelligent, especially in a difficult situation.

Ví dụ Thực tế với 'Keep one's wits'

  • "It's important to keep your wits about you when driving in heavy traffic."

    "Điều quan trọng là phải giữ bình tĩnh khi lái xe trong điều kiện giao thông đông đúc."

  • "She managed to keep her wits and call for help."

    "Cô ấy đã cố gắng giữ bình tĩnh và gọi giúp đỡ."

  • "In an emergency, it's crucial to keep your wits about you."

    "Trong trường hợp khẩn cấp, điều quan trọng là phải giữ bình tĩnh."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Keep one's wits'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: keep
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

stay calm(giữ bình tĩnh)
remain composed(giữ thái độ điềm tĩnh)
stay alert(giữ tỉnh táo)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Giao tiếp hàng ngày Ứng phó tình huống

Ghi chú Cách dùng 'Keep one's wits'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thành ngữ này thường được sử dụng để nhấn mạnh tầm quan trọng của việc giữ bình tĩnh và lý trí trong những tình huống áp lực cao. Nó mang sắc thái tích cực, khuyến khích sự tự chủ và khả năng ứng phó hiệu quả. So với 'lose one's head' (mất bình tĩnh), 'keep one's wits' thể hiện trạng thái ngược lại, tức là kiểm soát được cảm xúc và suy nghĩ.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Keep one's wits'

Rule: sentence-conditionals-first

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If you want to succeed in this negotiation, you will keep your wits about you.
Nếu bạn muốn thành công trong cuộc đàm phán này, bạn sẽ phải giữ bình tĩnh.
Phủ định
If she doesn't keep her wits, she will make a wrong decision.
Nếu cô ấy không giữ được bình tĩnh, cô ấy sẽ đưa ra một quyết định sai lầm.
Nghi vấn
Will he keep his wits if he faces unexpected challenges?
Liệu anh ấy có giữ được bình tĩnh nếu anh ấy đối mặt với những thử thách bất ngờ không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)