key role
Danh từ (cụm danh từ)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Key role'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một vai trò, chức năng hoặc phần rất quan trọng mà một người hoặc vật đóng trong một tình huống cụ thể.
Definition (English Meaning)
A very important function or part played by a person or thing in a particular situation.
Ví dụ Thực tế với 'Key role'
-
"She played a key role in the development of the new product."
"Cô ấy đóng một vai trò quan trọng trong việc phát triển sản phẩm mới."
-
"Education plays a key role in shaping a child's future."
"Giáo dục đóng một vai trò quan trọng trong việc định hình tương lai của một đứa trẻ."
-
"Technology has a key role to play in tackling climate change."
"Công nghệ đóng một vai trò quan trọng trong việc giải quyết biến đổi khí hậu."
Từ loại & Từ liên quan của 'Key role'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Key role'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ 'key role' nhấn mạnh tầm quan trọng thiết yếu của vai trò đó. Nó không chỉ là một vai trò quan trọng, mà là vai trò then chốt, có tính chất quyết định đến thành công hoặc kết quả. Nó thường được sử dụng để chỉ một vai trò không thể thiếu hoặc có ảnh hưởng lớn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Sử dụng 'in' khi chỉ lĩnh vực hoặc hoạt động mà vai trò quan trọng trong đó. Ví dụ: 'play a key role in the company's success'. Sử dụng 'to' khi chỉ mục tiêu hoặc kết quả mà vai trò đóng góp vào. Ví dụ: 'play a key role to achieving the goal'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Key role'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.