(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ key role
B2

key role

Danh từ (cụm danh từ)

Nghĩa tiếng Việt

vai trò chủ chốt vai trò quan trọng vai trò then chốt vai trò mấu chốt
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Key role'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một vai trò, chức năng hoặc phần rất quan trọng mà một người hoặc vật đóng trong một tình huống cụ thể.

Definition (English Meaning)

A very important function or part played by a person or thing in a particular situation.

Ví dụ Thực tế với 'Key role'

  • "She played a key role in the development of the new product."

    "Cô ấy đóng một vai trò quan trọng trong việc phát triển sản phẩm mới."

  • "Education plays a key role in shaping a child's future."

    "Giáo dục đóng một vai trò quan trọng trong việc định hình tương lai của một đứa trẻ."

  • "Technology has a key role to play in tackling climate change."

    "Công nghệ đóng một vai trò quan trọng trong việc giải quyết biến đổi khí hậu."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Key role'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

crucial role(vai trò thiết yếu)
vital role(vai trò sống còn)
pivotal role(vai trò then chốt)
essential role(vai trò thiết yếu)

Trái nghĩa (Antonyms)

minor role(vai trò nhỏ)
insignificant role(vai trò không quan trọng)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chung (có thể dùng trong nhiều lĩnh vực)

Ghi chú Cách dùng 'Key role'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ 'key role' nhấn mạnh tầm quan trọng thiết yếu của vai trò đó. Nó không chỉ là một vai trò quan trọng, mà là vai trò then chốt, có tính chất quyết định đến thành công hoặc kết quả. Nó thường được sử dụng để chỉ một vai trò không thể thiếu hoặc có ảnh hưởng lớn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in to

Sử dụng 'in' khi chỉ lĩnh vực hoặc hoạt động mà vai trò quan trọng trong đó. Ví dụ: 'play a key role in the company's success'. Sử dụng 'to' khi chỉ mục tiêu hoặc kết quả mà vai trò đóng góp vào. Ví dụ: 'play a key role to achieving the goal'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Key role'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)