minor role
NounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Minor role'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một vai hoặc phần trong một vở kịch, phim hoặc buổi biểu diễn khác không phải là vai chính hoặc vai quan trọng.
Definition (English Meaning)
A role or part in a play, movie, or other performance that is not a leading or major role.
Ví dụ Thực tế với 'Minor role'
-
"He played a minor role in the play, but he still enjoyed the experience."
"Anh ấy đóng một vai phụ trong vở kịch, nhưng anh ấy vẫn rất thích trải nghiệm này."
-
"Although she only had a minor role, she made a big impact on the audience."
"Mặc dù cô ấy chỉ có một vai phụ, cô ấy đã tạo ra một ấn tượng lớn đối với khán giả."
-
"He started his acting career in minor roles before landing a leading role."
"Anh ấy bắt đầu sự nghiệp diễn xuất của mình với những vai phụ trước khi có được một vai chính."
Từ loại & Từ liên quan của 'Minor role'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: minor role
- Adjective: minor
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Minor role'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ 'minor role' thường được sử dụng để chỉ một vai diễn có ít thời gian xuất hiện trên sân khấu hoặc màn ảnh, ít lời thoại, và ít ảnh hưởng đến cốt truyện chính. Nó khác với 'supporting role' (vai phụ), vai phụ có thể quan trọng đối với câu chuyện nhưng không phải là vai chính. 'Bit part' có nghĩa là một vai rất nhỏ, thường chỉ xuất hiện thoáng qua.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi sử dụng 'in', nó thường đi kèm với ngữ cảnh rộng hơn: 'He played a minor role *in* the film'. Khi sử dụng 'as', nó nhấn mạnh vai trò cụ thể: 'She was cast *as* a minor role'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Minor role'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.