(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ keystone species
C1

keystone species

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

loài then chốt loài chủ chốt loài khóa
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Keystone species'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một loài mà các loài khác trong một hệ sinh thái phụ thuộc rất nhiều vào nó, đến mức nếu nó bị loại bỏ, hệ sinh thái sẽ thay đổi đáng kể.

Definition (English Meaning)

A species on which other species in an ecosystem largely depend, such that if it were removed the ecosystem would change drastically.

Ví dụ Thực tế với 'Keystone species'

  • "Sea otters are a keystone species in kelp forests, controlling sea urchin populations that would otherwise decimate the kelp."

    "Rái cá biển là một loài then chốt trong các khu rừng tảo bẹ, kiểm soát quần thể nhím biển nếu không chúng sẽ tàn phá tảo bẹ."

  • "The beaver is a keystone species because its dam-building activities create wetlands that benefit many other species."

    "Hải ly là một loài then chốt vì các hoạt động xây đập của nó tạo ra các vùng đất ngập nước mang lại lợi ích cho nhiều loài khác."

  • "The loss of a keystone species can have cascading effects throughout the food web."

    "Sự mất mát của một loài then chốt có thể gây ra các hiệu ứng thác đổ trong toàn bộ chuỗi thức ăn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Keystone species'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: keystone species
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Sinh thái học

Ghi chú Cách dùng 'Keystone species'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Loài then chốt đóng vai trò quan trọng hơn so với tỷ lệ sinh khối hoặc số lượng của chúng cho thấy. Chúng duy trì sự đa dạng sinh học và cấu trúc của hệ sinh thái. Việc loại bỏ loài then chốt có thể dẫn đến sự sụp đổ hoặc thay đổi đáng kể của hệ sinh thái.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in of

‘in’ thường được sử dụng để chỉ hệ sinh thái mà loài then chốt đó tồn tại (ví dụ: ‘the keystone species in the coral reef’); ‘of’ thường được sử dụng để chỉ tầm quan trọng của loài đó đối với hệ sinh thái (ví dụ: ‘the importance of keystone species’)

Ngữ pháp ứng dụng với 'Keystone species'

Rule: tenses-present-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The sea otter is a keystone species in the kelp forest ecosystem.
Rái cá biển là một loài chủ chốt trong hệ sinh thái rừng tảo bẹ.
Phủ định
The absence of a keystone species does not always lead to ecosystem collapse.
Sự vắng mặt của một loài chủ chốt không phải lúc nào cũng dẫn đến sự sụp đổ của hệ sinh thái.
Nghi vấn
Is the beaver a keystone species in its environment?
Hải ly có phải là một loài chủ chốt trong môi trường của nó không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)