trophic cascade
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Trophic cascade'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một hiện tượng sinh thái xảy ra khi có sự thêm vào hoặc loại bỏ các loài động vật ăn thịt đầu bảng và liên quan đến những thay đổi qua lại trong quần thể tương đối của động vật ăn thịt và con mồi thông qua chuỗi thức ăn, thường dẫn đến những thay đổi đáng kể trong cấu trúc hệ sinh thái và chu trình dinh dưỡng.
Definition (English Meaning)
An ecological phenomenon triggered by the addition or removal of top predators and involving reciprocal changes in the relative populations of predator and prey through a food chain, which often results in dramatic changes in ecosystem structure and nutrient cycling.
Ví dụ Thực tế với 'Trophic cascade'
-
"The reintroduction of wolves into Yellowstone National Park led to a trophic cascade, affecting elk populations and vegetation growth."
"Việc tái du nhập chó sói vào Công viên Quốc gia Yellowstone đã dẫn đến một thác dinh dưỡng, ảnh hưởng đến quần thể nai sừng tấm và sự phát triển của thảm thực vật."
-
"The sea otter population plays a crucial role in preventing trophic cascades in kelp forests."
"Quần thể rái cá biển đóng một vai trò quan trọng trong việc ngăn chặn các thác dinh dưỡng trong rừng tảo bẹ."
-
"Overfishing can trigger trophic cascades that damage marine ecosystems."
"Việc đánh bắt quá mức có thể gây ra các thác dinh dưỡng làm tổn hại đến hệ sinh thái biển."
Từ loại & Từ liên quan của 'Trophic cascade'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: trophic cascade
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Trophic cascade'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Trophic cascade mô tả hiệu ứng tầng trên của chuỗi thức ăn ảnh hưởng đến các cấp độ thấp hơn. Nó thường liên quan đến sự thay đổi số lượng loài do sự biến động của loài săn mồi đầu bảng. Khác với 'bottom-up control' (kiểm soát từ dưới lên), nơi nguồn tài nguyên cơ bản ảnh hưởng đến toàn bộ chuỗi.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘In’ dùng để chỉ phạm vi tác động, ví dụ: ‘The trophic cascade in Yellowstone National Park’. ‘On’ dùng để chỉ tác động lên đối tượng cụ thể, ví dụ: ‘The trophic cascade on plant life’.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Trophic cascade'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.