foundation species
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Foundation species'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một loài sinh vật sản xuất sơ cấp chiếm ưu thế trong một hệ sinh thái cả về số lượng và ảnh hưởng.
Definition (English Meaning)
A dominant primary producer in an ecosystem both in terms of abundance and influence.
Ví dụ Thực tế với 'Foundation species'
-
"Kelp forests are foundation species, providing habitat for numerous marine organisms."
"Rừng tảo bẹ là loài nền tảng, cung cấp môi trường sống cho vô số sinh vật biển."
-
"Mangrove forests are a prime example of a habitat created by foundation species."
"Rừng ngập mặn là một ví dụ điển hình về môi trường sống được tạo ra bởi loài nền tảng."
-
"The loss of foundation species can lead to significant ecosystem changes."
"Sự mất mát của loài nền tảng có thể dẫn đến những thay đổi đáng kể trong hệ sinh thái."
Từ loại & Từ liên quan của 'Foundation species'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: foundation species
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Foundation species'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Loài nền tảng đóng vai trò quan trọng trong việc định hình cấu trúc và chức năng của hệ sinh thái. Chúng thường là những loài chiếm ưu thế về sinh khối hoặc số lượng và tạo ra môi trường sống cho nhiều loài khác. Khái niệm này nhấn mạnh tầm quan trọng của một số loài nhất định trong việc duy trì sự đa dạng sinh học và chức năng của hệ sinh thái. Ví dụ, cây ngập mặn tạo ra môi trường sống cho nhiều loài động vật biển và bảo vệ bờ biển khỏi xói mòn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘In’ thường dùng để chỉ hệ sinh thái mà loài nền tảng đó đóng vai trò quan trọng (e.g., ‘foundation species in a coral reef’). ‘For’ thường dùng để chỉ những loài hoặc chức năng mà loài nền tảng hỗ trợ (e.g., ‘foundation species are important for biodiversity’).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Foundation species'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.