redundant species
Tính từ + Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Redundant species'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Loài mà vai trò sinh thái của chúng đã được các loài khác trong hệ sinh thái đảm nhận đầy đủ. Việc loại bỏ chúng sẽ có tác động tối thiểu đến chức năng của hệ sinh thái.
Definition (English Meaning)
Species whose ecological roles are already adequately filled by other species within the ecosystem. Their removal would have minimal impact on the ecosystem's functioning.
Ví dụ Thực tế với 'Redundant species'
-
"The concept of redundant species is debated, as even seemingly redundant species may play a crucial role in ecosystem resilience."
"Khái niệm về loài thừa đang gây tranh cãi, vì ngay cả những loài có vẻ thừa cũng có thể đóng một vai trò quan trọng trong khả năng phục hồi của hệ sinh thái."
-
"Some argue that certain vulture species in areas with declining carrion availability are becoming redundant species."
"Một số người cho rằng một số loài kền kền ở những khu vực có nguồn thức ăn xác thối đang suy giảm đang trở thành loài thừa."
-
"Ecological modeling can help determine the potential for species redundancy within a specific habitat."
"Mô hình sinh thái có thể giúp xác định tiềm năng cho sự dư thừa loài trong một môi trường sống cụ thể."
Từ loại & Từ liên quan của 'Redundant species'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: species
- Adjective: redundant
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Redundant species'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Khái niệm 'redundant species' (loài thừa) gây tranh cãi trong sinh học bảo tồn. Mặc dù một số loài có thể có vẻ như thừa về mặt chức năng (ví dụ, có nhiều loài thụ phấn khác nhau), việc loại bỏ chúng có thể làm tăng tính dễ bị tổn thương của hệ sinh thái trước các thay đổi môi trường hoặc sự xâm lấn của các loài mới. Sự 'thừa' này có thể là một hình thức bảo hiểm sinh thái, giúp duy trì sự ổn định và khả năng phục hồi của hệ sinh thái. Không nên nhầm lẫn với 'invasive species' (loài xâm lấn) là loài gây hại đến hệ sinh thái.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Redundant species'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.