kingly
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Kingly'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Thuộc về vua, giống vua; vương giả; tráng lệ.
Definition (English Meaning)
Of or like a king; regal; magnificent.
Ví dụ Thực tế với 'Kingly'
-
"He had a kingly bearing."
"Anh ta có một phong thái vương giả."
-
"The kingly palace stood on a hill overlooking the city."
"Cung điện tráng lệ đứng trên một ngọn đồi nhìn ra thành phố."
-
"He displayed a kingly generosity to his subjects."
"Ông ấy thể hiện một sự hào phóng bậc vua chúa đối với thần dân của mình."
Từ loại & Từ liên quan của 'Kingly'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: kingly
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Kingly'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'kingly' mang ý nghĩa liên quan đến vua chúa, thường dùng để miêu tả phẩm chất, hành động hoặc vẻ ngoài uy nghi, cao quý, sang trọng như của một vị vua. Nó có thể ám chỉ quyền lực, sự tôn trọng, hoặc đơn giản là sự lộng lẫy, xa hoa.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Kingly'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.