(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ kingly
B2

kingly

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

vương giả thuộc về vua uy nghi cao quý
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Kingly'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Thuộc về vua, giống vua; vương giả; tráng lệ.

Definition (English Meaning)

Of or like a king; regal; magnificent.

Ví dụ Thực tế với 'Kingly'

  • "He had a kingly bearing."

    "Anh ta có một phong thái vương giả."

  • "The kingly palace stood on a hill overlooking the city."

    "Cung điện tráng lệ đứng trên một ngọn đồi nhìn ra thành phố."

  • "He displayed a kingly generosity to his subjects."

    "Ông ấy thể hiện một sự hào phóng bậc vua chúa đối với thần dân của mình."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Kingly'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: kingly
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

common(bình thường, tầm thường)
humble(khiêm tốn, hèn mọn)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Văn học Lịch sử

Ghi chú Cách dùng 'Kingly'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'kingly' mang ý nghĩa liên quan đến vua chúa, thường dùng để miêu tả phẩm chất, hành động hoặc vẻ ngoài uy nghi, cao quý, sang trọng như của một vị vua. Nó có thể ám chỉ quyền lực, sự tôn trọng, hoặc đơn giản là sự lộng lẫy, xa hoa.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Kingly'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)