(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ majestic
B2

majestic

adjective

Nghĩa tiếng Việt

hùng vĩ tráng lệ uy nghi oai vệ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Majestic'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Tráng lệ, uy nghi, hùng vĩ; có vẻ đẹp hoặc phẩm chất gây ấn tượng sâu sắc.

Definition (English Meaning)

Having or showing impressive beauty or dignity.

Ví dụ Thực tế với 'Majestic'

  • "The majestic mountains towered over the valley."

    "Những ngọn núi hùng vĩ sừng sững trên thung lũng."

  • "The majestic eagle soared through the sky."

    "Con đại bàng oai vệ bay lượn trên bầu trời."

  • "The king made a majestic entrance."

    "Nhà vua tiến vào một cách uy nghi."

  • "The Taj Mahal is a majestic monument to love."

    "Taj Mahal là một tượng đài tình yêu tráng lệ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Majestic'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày/Văn học/Nghệ thuật

Ghi chú Cách dùng 'Majestic'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'majestic' thường được sử dụng để miêu tả những vật thể, địa điểm hoặc sự kiện có quy mô lớn, vẻ đẹp lộng lẫy và gây ấn tượng mạnh mẽ về quyền lực, phẩm giá hoặc sự trang nghiêm. Nó thường mang sắc thái tích cực, gợi lên cảm giác ngưỡng mộ và kính trọng. So với 'magnificent', 'majestic' nhấn mạnh vào vẻ uy nghi, tráng lệ hơn là sự lộng lẫy. Ví dụ, một ngọn núi có thể được mô tả là 'majestic', trong khi một cung điện có thể được mô tả là 'magnificent'. 'Grand' cũng có nghĩa là to lớn, ấn tượng, nhưng 'majestic' mang sắc thái trang trọng và có tính biểu tượng cao hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Majestic'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)