(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ kingpin
C1

kingpin

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

trùm sò ông trùm nhân vật chủ chốt người có tầm ảnh hưởng lớn
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Kingpin'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một người hoặc vật đóng vai trò thiết yếu cho sự thành công của một tổ chức hoặc hoạt động.

Definition (English Meaning)

A person or thing that is essential to the success of an organization or operation.

Ví dụ Thực tế với 'Kingpin'

  • "The police finally arrested the kingpin of the drug trafficking operation."

    "Cảnh sát cuối cùng đã bắt được trùm sò của đường dây buôn bán ma túy."

  • "He was known as the kingpin of the local gambling scene."

    "Hắn ta được biết đến là trùm sò trong giới cờ bạc địa phương."

  • "The senator is a kingpin in the state's political machine."

    "Vị thượng nghị sĩ là một nhân vật quan trọng trong bộ máy chính trị của tiểu bang."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Kingpin'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun:
  • Verb: không
  • Adjective: không
  • Adverb: không
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

boss(ông trùm, thủ lĩnh)
chief(người đứng đầu, thủ lĩnh)
mastermind(chủ mưu, người đứng sau)

Trái nghĩa (Antonyms)

follower(người theo dõi, người phục tùng)
underling(cấp dưới)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tội phạm học Kinh doanh

Ghi chú Cách dùng 'Kingpin'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Trong lĩnh vực tội phạm, 'kingpin' dùng để chỉ trùm sò, kẻ cầm đầu một tổ chức tội phạm. Trong kinh doanh hoặc các lĩnh vực khác, nó mang nghĩa bóng chỉ người quan trọng nhất, có ảnh hưởng lớn nhất đến sự thành công chung. Khác với 'leader' (lãnh đạo) mang tính chính thống và tích cực, 'kingpin' thường mang hàm ý về quyền lực ngầm, ảnh hưởng lớn đôi khi vượt ra ngoài khuôn khổ chính thức.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in

Khi dùng 'kingpin of', ta ám chỉ người đó là trùm sò của một tổ chức, hoạt động cụ thể. Ví dụ: 'He's the kingpin of the drug cartel.' (Anh ta là trùm sò của tập đoàn ma túy). Khi dùng 'kingpin in', ta ám chỉ người đó có vai trò quan trọng trong một lĩnh vực, ngành nghề nào đó. Ví dụ: 'She's a kingpin in the fashion industry.' (Cô ấy là một nhân vật quan trọng trong ngành thời trang).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Kingpin'

Rule: sentence-conditionals-second

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If he weren't the kingpin of the drug trade, he would live a normal life.
Nếu anh ta không phải là trùm của đường dây buôn ma túy, anh ta đã có một cuộc sống bình thường.
Phủ định
If she weren't investigating the kingpin, she wouldn't be in danger.
Nếu cô ấy không điều tra trùm tội phạm, cô ấy sẽ không gặp nguy hiểm.
Nghi vấn
Would they be safer if they didn't know who the kingpin was?
Họ có an toàn hơn không nếu họ không biết trùm tội phạm là ai?

Rule: tenses-past-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The police had known him as the kingpin of the drug trade for years before they finally arrested him.
Cảnh sát đã biết đến hắn như là trùm của đường dây ma túy trong nhiều năm trước khi họ bắt hắn.
Phủ định
She had not realized he was the kingpin until she saw him meeting with the city's most notorious criminals.
Cô ấy đã không nhận ra anh ta là trùm cho đến khi cô ấy thấy anh ta gặp gỡ những tên tội phạm khét tiếng nhất thành phố.
Nghi vấn
Had he already become the kingpin of the operation when the undercover agents started investigating?
Anh ta đã trở thành trùm của tổ chức khi các đặc vụ chìm bắt đầu điều tra chưa?

Rule: usage-possessives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The kingpin's influence extended to every corner of the city.
Sự ảnh hưởng của trùm sò lan rộng đến mọi ngóc ngách của thành phố.
Phủ định
That kingpin's power wasn't absolute; there were limits to it.
Quyền lực của tên trùm sò đó không phải là tuyệt đối; có những giới hạn đối với nó.
Nghi vấn
Was the kingpin's wealth acquired through legitimate means?
Sự giàu có của trùm sò có được thông qua các phương tiện hợp pháp không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)