knocking it out of the park
Thành ngữNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Knocking it out of the park'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Làm điều gì đó cực kỳ tốt; thể hiện xuất sắc; thành công lớn.
Definition (English Meaning)
To do something exceptionally well; to perform outstandingly; to succeed greatly.
Ví dụ Thực tế với 'Knocking it out of the park'
-
"She really knocked it out of the park with her presentation."
"Cô ấy thực sự đã làm rất tốt bài thuyết trình của mình."
-
"The team really knocked it out of the park with their new product launch."
"Nhóm đã thực sự làm rất tốt với việc ra mắt sản phẩm mới của họ."
-
"He knocked it out of the park in his interview and got the job."
"Anh ấy đã thể hiện rất tốt trong cuộc phỏng vấn và nhận được công việc."
Từ loại & Từ liên quan của 'Knocking it out of the park'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: knock (out)
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Knocking it out of the park'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thành ngữ này bắt nguồn từ môn bóng chày, khi một cú đánh 'out of the park' (ra khỏi sân) là một home run (chạy một vòng sân) và được coi là một thành công lớn. 'Knocking it out of the park' mang nghĩa đạt được thành công vượt bậc, gây ấn tượng mạnh mẽ. Thường dùng để khen ngợi ai đó đã làm rất tốt một việc gì đó, vượt quá mong đợi.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Knocking it out of the park'
Rule: tenses-past-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She had been knocking it out of the park with her presentations, which is why she got promoted.
|
Cô ấy đã liên tục làm rất tốt với các bài thuyết trình của mình, đó là lý do tại sao cô ấy được thăng chức. |
| Phủ định |
He hadn't been knocking it out of the park lately, so his manager was concerned.
|
Gần đây anh ấy đã không làm tốt, vì vậy quản lý của anh ấy đã lo lắng. |
| Nghi vấn |
Had she been knocking it out of the park before the project was suddenly cancelled?
|
Cô ấy đã làm rất tốt trước khi dự án đột ngột bị hủy bỏ phải không? |