(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ killing it
B2

killing it

Thành ngữ

Nghĩa tiếng Việt

làm tốt lắm làm rất tốt thành công rực rỡ xuất sắc giỏi quá
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Killing it'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Làm điều gì đó rất tốt; thành công lớn trong một việc gì đó.

Definition (English Meaning)

To be doing something very well; to succeed greatly at something.

Ví dụ Thực tế với 'Killing it'

  • "She's killing it in her new role as CEO."

    "Cô ấy đang làm rất tốt trong vai trò mới là CEO."

  • "You're killing it on this project!"

    "Bạn đang làm dự án này rất tốt!"

  • "The team is really killing it this season."

    "Đội đang thực sự thi đấu rất tốt mùa này."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Killing it'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: kill
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tiếng lóng Giao tiếp hàng ngày

Ghi chú Cách dùng 'Killing it'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Đây là một thành ngữ tiếng lóng phổ biến, mang ý nghĩa tích cực, ca ngợi ai đó đang làm rất tốt công việc hoặc đạt được thành công lớn. Nó thường được dùng trong các tình huống không trang trọng, thân mật. Sắc thái của 'killing it' mạnh hơn so với 'doing well' hoặc 'succeeding'. Nó ngụ ý sự xuất sắc và hiệu suất vượt trội.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Killing it'

Rule: parts-of-speech-adverbs

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She is absolutely killing it with her new project.
Cô ấy đang hoàn toàn thành công rực rỡ với dự án mới của mình.
Phủ định
He isn't really killing it lately; he seems stressed.
Gần đây anh ấy không thực sự thành công; anh ấy có vẻ căng thẳng.
Nghi vấn
Are they killing it at the competition?
Họ có đang thể hiện xuất sắc trong cuộc thi không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)