knot
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Knot'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một sự thắt nút của dây, thừng, v.v., được buộc theo một cách cụ thể.
Definition (English Meaning)
An interlacing of string, rope, etc., tied in a particular way.
Ví dụ Thực tế với 'Knot'
-
"He tied the rope in a knot."
"Anh ấy thắt sợi dây thành một nút."
-
"The wood in the table has a knot in it."
"Gỗ trong bàn có một mắt gỗ."
-
"His stomach was in knots before the exam."
"Bụng anh ấy thắt lại trước kỳ thi."
Từ loại & Từ liên quan của 'Knot'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Knot'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Nút (knot) là một cách cố định hai đầu dây hoặc tạo điểm neo trên dây. Nó khác với 'bend' là cách nối hai dây lại với nhau, và khác với 'hitch' là cách buộc dây vào một vật thể khác.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
in a knot: thể hiện trạng thái bị thắt nút. of a knot: đề cập đến loại nút cụ thể hoặc thuộc tính của nút.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Knot'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.