(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ knot
B1

knot

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

nút hải lý
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Knot'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một sự thắt nút của dây, thừng, v.v., được buộc theo một cách cụ thể.

Definition (English Meaning)

An interlacing of string, rope, etc., tied in a particular way.

Ví dụ Thực tế với 'Knot'

  • "He tied the rope in a knot."

    "Anh ấy thắt sợi dây thành một nút."

  • "The wood in the table has a knot in it."

    "Gỗ trong bàn có một mắt gỗ."

  • "His stomach was in knots before the exam."

    "Bụng anh ấy thắt lại trước kỳ thi."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Knot'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

tie(buộc, thắt)
loop(vòng, thòng lọng)

Trái nghĩa (Antonyms)

untie(tháo nút)
loosen(nới lỏng)

Từ liên quan (Related Words)

rope(dây thừng)
nautical mile(hải lý)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày Hàng hải Thủ công

Ghi chú Cách dùng 'Knot'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Nút (knot) là một cách cố định hai đầu dây hoặc tạo điểm neo trên dây. Nó khác với 'bend' là cách nối hai dây lại với nhau, và khác với 'hitch' là cách buộc dây vào một vật thể khác.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in of

in a knot: thể hiện trạng thái bị thắt nút. of a knot: đề cập đến loại nút cụ thể hoặc thuộc tính của nút.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Knot'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)