tied
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Tied'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Được buộc hoặc cố định bằng dây buộc.
Ví dụ Thực tế với 'Tied'
-
"The package was tied with string."
"Gói hàng được buộc bằng dây."
-
"She had her hair tied back."
"Cô ấy buộc tóc ra sau."
-
"He was tied to his family business."
"Anh ấy bị ràng buộc với công việc kinh doanh gia đình."
-
"The two teams were tied at the end of the game."
"Hai đội hòa nhau vào cuối trận đấu."
Từ loại & Từ liên quan của 'Tied'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: past participle of 'tie'
- Adjective: có
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Tied'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Diễn tả trạng thái được buộc chặt, thường mang ý nghĩa kết nối, hạn chế hoặc ràng buộc.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Tied to' diễn tả sự ràng buộc về nghĩa bóng hoặc nghĩa đen. 'Tied with' thường diễn tả việc buộc bằng cái gì đó.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Tied'
Rule: clauses-relative-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The package, which was tied with a red ribbon, arrived this morning.
|
Gói hàng, được buộc bằng một dải ruy băng đỏ, đã đến sáng nay. |
| Phủ định |
The prisoner who was tied did not try to escape.
|
Người tù, người mà bị trói, đã không cố gắng trốn thoát. |
| Nghi vấn |
Is this the tree where our dog was tied?
|
Đây có phải là cái cây nơi mà con chó của chúng ta đã bị trói không? |
Rule: tenses-present-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He is tied to his desk all day.
|
Anh ấy bị trói buộc vào bàn làm việc cả ngày. |
| Phủ định |
She does not get tied down easily.
|
Cô ấy không dễ dàng bị ràng buộc. |
| Nghi vấn |
Does he get tied up with work often?
|
Anh ấy có thường xuyên bị vướng bận vào công việc không? |