(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ tied
B1

tied

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

bị trói được buộc hòa (tỷ số) ràng buộc
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Tied'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Được buộc hoặc cố định bằng dây buộc.

Definition (English Meaning)

Fastened or secured with a tie or ties.

Ví dụ Thực tế với 'Tied'

  • "The package was tied with string."

    "Gói hàng được buộc bằng dây."

  • "She had her hair tied back."

    "Cô ấy buộc tóc ra sau."

  • "He was tied to his family business."

    "Anh ấy bị ràng buộc với công việc kinh doanh gia đình."

  • "The two teams were tied at the end of the game."

    "Hai đội hòa nhau vào cuối trận đấu."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Tied'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: past participle of 'tie'
  • Adjective:
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

knot(nút thắt)
rope(dây thừng)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Tied'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Diễn tả trạng thái được buộc chặt, thường mang ý nghĩa kết nối, hạn chế hoặc ràng buộc.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

to with

'Tied to' diễn tả sự ràng buộc về nghĩa bóng hoặc nghĩa đen. 'Tied with' thường diễn tả việc buộc bằng cái gì đó.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Tied'

Rule: clauses-relative-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The package, which was tied with a red ribbon, arrived this morning.
Gói hàng, được buộc bằng một dải ruy băng đỏ, đã đến sáng nay.
Phủ định
The prisoner who was tied did not try to escape.
Người tù, người mà bị trói, đã không cố gắng trốn thoát.
Nghi vấn
Is this the tree where our dog was tied?
Đây có phải là cái cây nơi mà con chó của chúng ta đã bị trói không?

Rule: tenses-present-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He is tied to his desk all day.
Anh ấy bị trói buộc vào bàn làm việc cả ngày.
Phủ định
She does not get tied down easily.
Cô ấy không dễ dàng bị ràng buộc.
Nghi vấn
Does he get tied up with work often?
Anh ấy có thường xuyên bị vướng bận vào công việc không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)