(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ ignorant
B2

ignorant

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

thiếu hiểu biết dốt nát ngu dốt ít học
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Ignorant'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Thiếu kiến thức hoặc nhận thức nói chung; thiếu học thức hoặc không tinh tế.

Definition (English Meaning)

Lacking knowledge or awareness in general; uneducated or unsophisticated.

Ví dụ Thực tế với 'Ignorant'

  • "He was ignorant of the basic facts of the case."

    "Anh ta không biết những sự thật cơ bản của vụ việc."

  • "Don't be ignorant; read a book!"

    "Đừng thiếu hiểu biết; hãy đọc sách đi!"

  • "Some people are ignorant of the dangers of smoking."

    "Một số người không biết về những nguy hiểm của việc hút thuốc."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Ignorant'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày

Ghi chú Cách dùng 'Ignorant'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'ignorant' thường mang nghĩa tiêu cực, chỉ sự thiếu hiểu biết do không được học hành hoặc không có ý thức tìm hiểu. Nó khác với 'uninformed' (thiếu thông tin) ở chỗ 'uninformed' đơn thuần chỉ là không biết về một vấn đề cụ thể nào đó, trong khi 'ignorant' ám chỉ sự thiếu hiểu biết tổng quát hơn và đôi khi có thể liên quan đến thái độ khinh thường kiến thức.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of about

'ignorant of': không biết về điều gì (thường là một sự thật, quy tắc, hoặc nguyên tắc). Ví dụ: He was ignorant of the law. 'ignorant about': tương tự như 'ignorant of' nhưng có thể dùng để chỉ sự thiếu hiểu biết về một lĩnh vực rộng lớn hơn. Ví dụ: He is ignorant about history.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Ignorant'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)